
Ex: Do you think I can get all these items into one bag?
Cô có nghĩ rằng tôi có thể để tất cả món đồ này vào một cái túi không?

Ex: The jewelry store has a mandatory policy of showing customers only one item at a time
Cửa hàng nữ trang có một chính sách bắt buộc là chỉ cho khách xem mỗi lúc một món đồ

Ex: I am very impressed with the selection of merchandise at this store
Tôi rất có ấn tượng với sự tuyển chọn hàng hóa tại cửa hàng này

Ex: She was brought up very strictly.
Cô ấy đã được nuôi dưỡng rất là nghiêm ngặt

Ex: You seem to have set a new trend.
Bạn dường như đã bắt đầu một xu hướng mới

Ex: Please contact our agent in Spain for further information.
Vui lòng liên hệ với đại lý của chúng tôi để biết thêm thông tin

Ex: The announcement of the changes has been delayed.
Thông báo về sự thay đổi đã bị trì hoãn

Ex: In the second experiment they obtained a very clear result.
Trong lần thí nghiệm thứ 2 họ đã đạt được một kết quả rất rõ ràng.

Ex: Passing a written test is a prerequisite for taking the advanced course.
Vượt qua bài kiểm tra viết là điều kiện tiên quyết để tham gia các khóa học nâng cao

Ex: Their products are of very high quality.
Các sản phẩm của họ có chất lượng rất cao
-------------------------------------------------------------------
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét