Cũng giống trong tiếng Việt, thành ngữ tiếng Anh rất khó khi dịch từng từ trong câu mà đoán được nghĩa của cả câu. Có rất nhiều thành ngữ giữa "nghĩa đen" và "nghĩa bóng" lại khác nhau hoàn toàn. Vậy hôm nay chúng ta cùng nhau ghi nhớ 8 thành ngữ vô cùng quen thuộc để giao tiếp thành thạo hơn nhé!
1. The Apple Of My Eye: có nghĩa là được yêu thích rất nhiều.
Ví dụ:
My granddaughter is the apple of my eye.
Tôi rất yêu quí cháu gái của tôi.
2. A Couch Potato: là một người rất lười biếng.
Ví dụ:
My brother is such a couch potato. He just sits around watching TV all day.
Em trai tôi rất lười biếng. Nó chỉ ngồi coi tivi suốt ngày mà thôi.
3. A Piece Of Cake: chỉ một việc gì đó được làm xong một cách rất dễ dàng.
Ví dụ:
This job is a piece of cake. All I have to do is push this button!
Công việc này thật dễ dàng. Tất cả những gì tôi phải làm là nhấn nút này!
4. To Spill The Beans: nghĩa là để lọt tin tức ra ngoài một cách vô tình hay cố ý, tiết lộ một bí mật quá sớm.
Ví dụ:
Don’t spill the beans to John about his surprise birthday party tomorrow!
Đừng cho John biết quá sớm về buổi tiệc sinh nhật bất ngờ vào ngày mai đó.
5. Take Something With A Grain Of Salt: có nghĩa là chỉ tin một phần của sự việc gì.
Ví dụ:
Max always exaggerates, so I always take everything he says with a grain of salt.
Max lúc nào cũng phóng đại nên tôi luôn chỉ tin một phần của những điều mà anh ta nói.
6. To Butter Someone Up: có nghĩa là cư xử tốt hơn với ai đó vì lợi ích cá nhân của mình.
Ví dụ:
I got a dent in my dad’s car, so I’ll butter him up before I tell him about it.
Tôi đã làm lõm xe hơi của cha tôi, vì vậy tôi sẽ phải tốt với ông hơn trước khi tôi nói với ông về nó.
7. One Smart Cookie: có nghĩa là rất thông minh.
Ví dụ:
My daughter won first prize at the science fair. She is one smart cookie!
Con gái tôi đã giành được giải nhất trong hội chợ khoa học. Nó rất là thông minh!
8. Out To Lunch: nghĩa đen là đi ra ngoài ăn trưa, nhưng nghĩa bóng
là mơ mộng, không chú ý đến tình hình hiện tại hay là xa vời thực tế.
Thứ Sáu, 3 tháng 11, 2017
Chủ Nhật, 29 tháng 10, 2017
Những cụm từ hay xuất hiện trong bài nghe Toeic
Trong bất kỳ bài thi
nào cũng cần có những kỹ năng làm bài để đạt được số điểm tối đa, Trong bài
nghe Toeic cũng vậy khi chúng ta tổng hợp được những cụm từ/từ hay gặp thì việc
nghe sẽ trở lên dễ dàng hơn. Hôm nay chúng ta cùng nhau điểm lại các cụm từ như
vậy nhé!
1. Hỏi ý kiến của ai
đó:
What do you think about it? Hoặc What do you think? Hoặc
What is your opinion? Bạn nghĩ thế nào (về vấn đề này)
What is your point of view? Quan điểm của bạn là gì?
What is your attitude to this problem? Bạn có thái độ thế
nào trước vấn đề này?
Would you like to say something about it? Bạn có muốn phát
biểu điều gì liên quan đến vấn đề này không?
2. Đưa ra ý kiến của
mình:
I think that: Tôi nghĩ là
In my opinion hoặc In my view: Theo quan điểm các nhân tôi
The way I see it: Theo nhìn nhận của tôi
As far as I know hoặc là As far as I'm concerned, theo như
những gì tôi biết được
As for me: về phần cá nhân tôi
3. Bổ sung thêm thông
tin:
In addition to that: Thêm vào đó
I'd like to add that: tôi muốn bổ sung rằng
What's more: thêm nữa là
Besides: Ngoài ra
Also: Cũng thế
Luyen nghe toeic - ms Hoa TOEIC
4. Đưa ra một lời gợi
ý
I suggest: Tôi gợi ý
Why don't we: Tại sao chúng ta không
How about: (về vấn đề gì đó) thì sao?
We could: chúng ta có thể
Wouldn't it be a good idea to: Liệu (vấn đề gì đó) có phải
là một ý kiến hay không?
Let's: chúng ta hãy
5. Yêu cầu làm rõ
thêm thông tin:
I'm afraid I don't understand. Tôi sợ là tôi không hiểu
Could you explain it, please? Bạn có thể giải thích giùm tôi
được không?
Would you mind explaining it in detail? Phiền bạn nói chi tiết
thêm về vấn đề này được không?
Why? Why not? Tại sao? Tại sao không được?
I'd like to know: tôi muốn biết thêm
What do you mean by saying: Ý của bạn khi nói (việc gì) là
thế nào?
Do you mean that: Có phải ý bạn là
What are you trying to say?: Bạn đang cố gắng diễn đạt điều
gì cơ?
6. Giải thích và làm
rõ
I mean that: Ý tôi là
What I am trying to say is that hoặc What I wanted to say
was that: Điều mà tôi đang cố gắng nói tới là
In other words: Mặt khác
You misunderstood. Let me explain: Bạn hiểu nhầm mất rồi, để
tôi giải thích.
Cách hỏi đường bằng tiếng Anh
Mùa hè - mùa du lịch đã đến rồi! Cùng học các Cách hỏi đường bằng tiếng Anh để
tự tin giao tiếp, không bị lạc khi đi du lịch nước ngoài nhé!
Xem thêm:
Top 5 trung tâm Luyện thi IELTS tốt nhất Bắc Ninh 2022
Trọn bộ tài liệu tự học IELTS từ A - Z
Trung tâm IELTS Bắc Ninh tốt nhất
* Hỏi đường
Can you tell me the best way of getting to your office?
Anh có thể chỉ tôi cách tốt nhất để đến văn phòng của anh
không?
How do I get to your office?
Làm sao tôi đến được văn phòng của anh?
What's the quickest way of getting to your office?
Cách nào đến được văn phòng của anh nhanh nhất?
Where are you exactly?
Chính xác là anh ở đâu?
* Tiếp nhận thông tin
Will you be coming by car or by train?
Anh sẽ đến bằng xe hơi hay bằng xe lửa?
It's much easier if you take the train.
Sẽ dễ dàng hơn nhiều nếu anh đi xe lửa.
Which hotel are you staying at?
Anh định ở lại khách sạn nào?
* Thông tin chung
We're not far from… / We're quite close to…
Chúng tôi không ở xa... / Chúng tôi đang rất gần...
It's about a mile / kilometre / two blocks from…
Khoảng một dặm / km / hai dãy nhà từ...
We're opposite / next to / in front of / across the road
from / round the corner from the supermarket.
Chúng tôi đang ở đối diện / cạnh / trước / bên kia đường /
khúc quanh từ siêu thị.
* Đưa ra chỉ dẫn
Come off the motorway / highway at Junction / Exit 12.
Ra khỏi xa lộ / đường cao tốc tại Junction / Lối ra 12.
It's signposted "Manchester".
Đó là biển hiệu "Manchester".
Follow the signs to…
Đi theo các ký hiệu đến...
There's a one-way system in the centre of town.
Có một hệ thống một chiều ở trung tâm của thành phố.
Take the "A12" to "Chelmsford".
Đi theo "A12" đến "Chelmsford".
Go straight on / left / right at the lights / at the
roundabout /at the junction of … and …
Đi thẳng trên/ trái / phải chỗ đèn (giao thông)/ ở bùng binh
/ ở ngã ba của... và...
Go past the supermarket.
Đi qua siêu thị.
You'll come to / see …
Bạn sẽ đến / nhìn thấy...
It's the first turning on the right after the bank.
Đó là con đường rẽ đầu tiên ngay sau ngân hàng.
* Sử dụng các điểm mốc
để ra chỉ dẫn
You'll see a large sign / roundabout.
Bạn sẽ thấy một biển hiệu lớn / bùng binh.
On your left you'll see an industrial centre / a hospital /
the police station.
Anh sẽ thấy một trung tâm công nghiệp / bệnh viện / trạm cảnh
sát ở phía bên trái.
Just after the level crossing / shopping centre (or mall).
Chỉ ngay sau cổng xe lửa/ trung tâm mua sắm.
Go past the petrol station / the garage.
Đi qua trạm xăng / nhà xe.
* Những mẹo khác
Nếu bạn đưa ra chỉ dẫn đường qua điện thoại, nhớ nói chuyện
từ từ để người tiếp nhận thông tin kịp viết lại các chỉ dẫn một cách chính xác.
Sau đó kiểm tra lại xem người tiếp nhận thông tin có hiểu đúng các chỉ dẫn
không.
Nếu nói chuyện trực tiếp với người tiếp nhận thông tin, thì
dùng tay của bạn để chỉ rõ hướng trái, phải hoặc đi thẳng.
Dùng "please" khi muốn hỏi ai đó về đường đi. Vì
đó là phép lịch sự và bạn sẽ có được sự chỉ dẫn tận tình từ phía người được hỏi.
Bây giờ thì có thể thoải mái "enjoy" mùa hè tại nước
ngoài rồi phải không các bạn?
Câu hỏi phỏng vấn xin việc thông dụng
Sau đây bài viết sẽ chia sẻ những mẫu câu hỏi thường gặp và
cách trả lời khi đi phỏng vấn xin việc dành cho các bạn đang luyện thi Toeic
nói riêng và các bạn học tiếng Anh nói chung.
1. Tell me a little
about yourself : Hãy cho tôi biết một chút về bản thân bạn.
Trả lời:
+ "I grew up in VN and studied accounting. I worked at
an accounting firm for two years and I enjoy bicycling and jogging.”
“Tôi lớn lên ở VN và học ngành kế toán. Tôi đã làm việc tại
một công ty kế toán trong hai năm và tôi thích đi xe đạp và chạy bộ.”
+ “I’m a hard worker and I like to take on a variety of
challenges. I like pets, and in my spare time, I like to relax and read the
newspaper.”
“Tôi là một người làm việc chăm chỉ và tôi muốn đón nhận nhiều
thử thách khác nhau. Tôi thích thú cưng, và lúc rảnh rỗi, tôi thích thư giãn và
đọc báo.”
+ “I’ve always liked being balanced. When I work, I want to
work hard. And outside of work, I like to engage in my personal activities such
as golfing and fishing.”
“Tôi luôn luôn muốn ở trạng thái cân bằng. Khi tôi làm việc,
tôi muốn làm việc chăm chỉ. Và khi không làm việc, tôi thích tham gia vào các
hoạt động cá nhân của tôi chẳng hạn như chơi gôn và câu cá.”
+ “I’m an easy going person that works well with everyone. I
enjoy being around different types of people and I like to always challenge
myself to improve at everything I do.”
“Tôi là người dễ hợp tác làm việc tốt với tất cả mọi người.
Tôi thích giao thiệp với nhiều loại người khác nhau và tôi luôn luôn thử thách
bản thân mình để cải thiện mọi việc tôi làm.”
2. What are your
strengths ?: Thế mạnh của bạn là gì?
Trả lời:
+ “I believe my strongest trait is my attention to detail.
This trait has helped me tremendously in this field of work.”
“Tôi tin rằng điểm mạnh nhất của tôi là sự quan tâm của tôi
đến từng chi tiết. Đặc trưng này đã giúp tôi rất nhiều trong lĩnh vực này.”
+ “I’ve always been a great team player. I’m good at keeping
a team together and producing quality work in a team environment.”
“Tôi luôn là một đồng đội tuyệt vời. Tôi giỏi duy trì cho
nhóm làm việc với nhau và đạt được chất lượng công việc trong một môi trường đồng
đội. ”
+ : “After having worked for a couple of years, I realized
my strength is accomplishing a large amount of work within a short period of
time. I get things done on time and my manager always appreciated it.”
“Sau khi làm việc một vài năm, tôi nhận ra thế mạnh của tôi
là thực hiện một khối lượng lớn công việc trong một khoảng thời gian ngắn. Tôi
hoàn thành mọi việc đúng thời hạn và quản lý của tôi luôn luôn đánh giá cao điều
đó.”
3. “What are your
weaknesses? : “Điểm yếu của bạn là gì?”
Trả lời:
+ “This might be bad, but in college I found that I
procrastinated a lot. I realized this problem, and I’m working on it by
finishing my work ahead of schedule.”
“Điều này có thể là xấu, nhưng ở đại học, tôi thấy rằng tôi
thường hay chần chừ. Tôi đã nhận ra vấn đề này, và tôi đang cải thiện nó bằng
cách hoàn thành công việc trước thời hạn.”
+ “I feel my weakness is not being detail oriented enough.
I’m a person that wants to accomplish as much as possible. I realized this
hurts the quality and I’m currently working on finding a balance between
quantity and quality.”
“Tôi thấy điểm yếu của tôi là chưa có sự định hướng rõ ràng.
Tôi là người muốn hoàn thành càng nhiều càng tốt. Tôi nhận ra điều này làm ảnh
hưởng tới chất lượng và hiện tôi đang tìm cách cân bằng giữa số lượng và chất
lượng.”
+ “I feel my English ability is my weakest trait. I know
this is only a temporary problem. I’m definitely studying hard to communicate
more effectively.”
“Tôi thấy khả năng tiếng Anh của tôi là điểm yếu nhất của
tôi. Tôi biết đây chỉ là vấn đề tạm thời. Tôi chắc chắn sẽ học tập chăm chỉ để
giao tiếp hiệu quả hơn.”
4. “What are your
short term goals? : “Các mục tiêu ngắn hạn của bạn là gì?”
Trả lời:
+ “My short term goal is to find a position where I can use
the knowledge and strengths that I have. I want to take part in the growth and
success of the company I work for.”
“Mục tiêu ngắn hạn của tôi là tìm một vị trí mà tôi có thể sử
dụng kiến thức và thế mạnh mà tôi có. Tôi muốn cùng chia sẻ sự phát triển và
thành công của công ty mà tôi làm việc cho.”
+ “I’ve learned the basics of marketing during my first two
years. I want to take the next step by taking on challenging projects. My short
term goal is to grow as a marketing analyst.”
“Tôi đã học được những điều cơ bản của việc tiếp thị trong
hai năm đầu tiên. Tôi muốn thực hiện bước tiếp theo bằng cách tham gia vào những
dự án đầy thách thức. Mục tiêu ngắn hạn của tôi là trở thành một nhà phân tích
tiếp thị.”
+ “As a program manager, it’s important to understand all
areas of the project. Although I have the technical abilities to be successful
in my job, I want to learn different software applications that might help in
work efficiency.”
“Là một người quản lý chương trình, điều quan trọng là phải
hiểu mọi khía cạnh của dự án. Mặc dù tôi có những khả năng kỹ thuật để thành
công trong công việc của tôi, nhưng tôi muốn tìm hiểu những ứng dụng phần mềm
khác mà có thể giúp đỡ hiệu quả công việc.”
+ “My goal is to always perform at an exceptional level. But
a short term goal I have set for myself is to implement a process that
increases work efficiency.”
“Mục tiêu của tôi là luôn hoàn thành ở mức độ nổi bật. Tuy
nhiên, mục tiêu ngắn hạn mà tôi đã đặt ra cho bản thân tôi là thực hiện việc
làm tăng hiệu quả công việc.”
5. “What are your
long term goals?” : “Các mục tiêu dài hạn của bạn là gì?”
Trả lời:
+ “I would like to become a director or higher. This might
be a little ambitious, but I know I’m smart, and I’m willing to work hard.”
“Tôi muốn trở thành một giám đốc hoặc cao hơn. Điều này có
thể là hơi tham vọng, nhưng tôi biết tôi thông minh, và tôi sẵn sàng làm việc
chăm chỉ.”
+ “After a successful career, I would love to write a book
on office efficiency. I think working smart is important and I have many ideas.
So after gaining more experience, I’m going to try to write a book.”
“Sau khi sự nghiệp thành công, tôi muốn viết một cuốn sách về
hiệu quả làm việc văn phòng. Tôi nghĩ làm việc một cách thông minh là quan trọng
và tôi có nhiều ý tưởng. Vì vậy, sau khi có được nhiều kinh nghiệm hơn, tôi sẽ
thử viết một cuốn sách.”
+ “I’ve always loved to teach. I like to grow newer
employees and help co-workers where ever I can. So in the future, I would love
to be an instructor.”
“Tôi luôn yêu thích việc giảng dạy. Tôi muốn gia tăng những
nhân viên mới hơn và giúp đỡ các đồng nghiệp ở bất kỳ nơi nào mà tôi có thể. Vì
vậy, trong tương lai, tôi muốn trở thành một giảng viên.”
+ “I want to become a valued employee of a company. I want
to make a difference and I’m willing to work hard to achieve this goal. I don’t
want a regular career, I want a special career that I can be proud of.”
“Tôi muốn trở thành một nhân viên được quý trọng của một
công ty. Tôi muốn tạo nên sự khác biệt và tôi sẵn sàng làm việc chăm chỉ để đạt
được mục tiêu này. Tôi không muốn có một sự nghiệp bình thường, tôi muốn có một
sự nghiệp đặc biệt mà tôi có thể tự hào.”
Cụm từ thông dụng với “ Have”
Have là động từ rất phổ biến trong bài thi Toeic, Hôm nay
chúng ta cùng nhau điểm lại các cấu trúc câu thông dụng nhé!
• To have a bad liver: Bị đau gan
• To have a bare competency: Vừa đủ sống
• To have a bath: Tắm
• To have a bee in one’s bonnet: Bị ám ảnh
• To have a bias against sb: Thành kiến với ai
• To have a bit of a scrap with sb: Cuộc chạm trán với ai
• To have a bit of a snog: Hưởng một chút sự hôn hít và âu yếm
• To have a blighty wound: Bị một vết thương có thể được giải ngũ
• To have a bone in one’s last legs: Lười biếng
• To have a bone in one’s throat: Mệt nói không ra hơi
• To have a bone to pick with sb.: Có việc tranh chấp với ai; có vấn đề phải thanh toán với ai
• To have a brittle temper: Dễ giận dữ, gắt gỏng
• To have a broad back: Lưng rộng
• To have a browse in a bookshop: Xem lướt qua tại cửa hàng sách
• To have a cast in one’s eyes: Hơi lé
• to have a catholic taste in literature: ham thích rộng rãi các ngành văn học
• To have a chat with sb: Nói chuyện bâng quơ với người nào
• To have a chew at sth: Nhai vật gì
• To have a chin-wag with sb: Nói chuyện bá láp, nói chuyện nhảm với người nào
• To have a chip on one’s shoulder: (Mỹ) Sẵn sàng gây chuyện đánh nhau
• To have a cinch on a thing: Nắm chặt cái gì
• To have a claim to sth: Có quyền yêu cầu việc gì
• To have a clear utterance: Nói rõ ràng
• To have a clear-out: Đi tiêu
• To have a close shave of it: Suýt nữa thì khốn ròii
• To have a cobweb in one’s throat: Khô cổ họng
• To have a cock-shot at sb: Ném đá
• To have a cold: Bị cảm lạnh
• To have a comical face: Có bộ mặt đáng tức cười
• To have a comprehensive mind: Có tầm hiểu biết uyên bác
• To have a concern in business: Có cổ phần trong kinh doanh
• To have a connection with..: Có liên quan với
• To have a contempt for sth: Khinh thường việc gì
• To have a corner in sb’s heart: Được ai yêu mến
• To have a cough: Ho
• To have a crippled foot: Què một chân
• To have a crush on sb: Yêu, mê, phải lòng người nào
• To have a cuddle together: Ôm lấy nhau
• To have a debauch: Chơi bời rượu chè, trai gái
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)