Thứ Sáu, 30 tháng 9, 2016

Tiếng Anh giao tiếp tại nhà hàng

Trong giao tiếp tiếng Anh, từ vựng là 1 chủ điểm rất quan trọng mà các bạn phải cố gắng ghi nhớ. Hôm nay cùng học chủ đề từ vựng trong Tiếng Anh giao tiếp tại nhà hàng nhé

1. Booking a table – Đặt bàn
Do you have any free tables? (Nhà hàng còn bàn trống không? )

A table for …, please! (Cho tôi đặt một bàn cho … người)

I’d like to make a reservation. (Tôi muốn đặt bàn)

I’d like to book a table, please. (Tôi muốn đặt bàn)

When for? (Đặt cho khi nào?)

For what time? (Đặt cho mấy giờ?)

This evening at.... (Cho tối nay lúc …)

Seven o’clock (Bảy giờ)

Seven thirty (Bảy rưỡi)

Eight o’clock (Tám giờ)

Eight thirty (Tám rưỡi)

Tomorrow at (Cho ngày mai lúc …)

Noon (Trưa)

For how many people? (Đặt cho bao nhiêu người? )

I’ve got a reservation (Tôi đã đặt bàn rồi)

Do you have a reservation? (Anh/chị đã đặt bàn chưa?)

2. Ordering the meal – Gọi món
Could I see the menu, please? (Cho tôi xem thực đơn được không? )

Could I see the wine list, please? (Cho tôi xem danh sách rượu được không?)

Can I get you any drinks? (Quý khách có muốn uống gì không ạ?)

Are you ready to order? (Anh chị đã muốn gọi đồ chưa?)

Do you have any specials? (Nhà hàng có món đặc biệt không?)

What’s the soup of the day? (món súp của hôm nay là súp gì?)

What do you recommend? (Anh/chị gợi ý món nào?)

What’s this dish? (Món này là món gì?)

I’m on a diet (Tôi đang ăn kiêng)



Tham khảo thêm:

PHRASAL VERB TRONG TOEIC

Phrasal verb luôn là vấn nạn đau đầu của những người học tiếng Anh. Chúng là những động từ khi đi với mỗi giới từ khác nhau lại mang nghĩa khác nhau. Sau đây là tổng hợp ngắn về những phrasal verb hay xuất hiện trong TOEIC là gì
��COME UP WITH = đưa ra, phát hiện ra, khám phá
We need to come up with a solution soon.
(Chúng ta cần đưa ra giải pháp sớm.)
��GET AWAY WITH = thoát khỏi sự trừng phạt
He robbed a bank and got away with it.
(Ông ta đã cướp nhà băng và đã thoát khỏi sự trừng phạt.)
��GET ON TO = liên lạc với ai đó
Can you get on to the suppliers and chase up our order?
(Anh có thể liên lạc được với các nhà cung cấp và đôn đốc họ làm nhanh yêu cầu của chúng ta không?)
��GO IN FOR = làm điều gì vì bạn thích nó
I don't really go in for playing football.
(Tôi thực sự không thích chơi bóng đá.)
��GET ROUND TO = cần thời gian để làm gì
I never seem to be able to get round to tidying up this room!
(Có vẻ như tôi chẳng bao giờ có thời gian để dọn dẹp căn phòng này!)
��GO DOWN WITH = bị ốm
So many people have gone down with the flu this year.
(Quá nhiều người đã bị bệnh cúm trong năm nay.)
��GO THROUGH WITH = làm điều bạn hứa sẽ làm, dù bạn không thực sự muốn
She went through with the wedding, even though she had doubts.
(Cô ấy đã vẫn làm đám cưới, mặc dù cô ấy đã nghi ngờ.)
��LIVE UP TO = sống theo, làm theo điều gì
She's living up to her reputation as a hard boss.
(Cô ấy làm theo cái tiếng của mình như một bà chủ khó tính.)
��LOOK DOWN ON = coi thường
He really looks down on teachers.
( Anh ta rất coi thường các giáo viên.)
��LOOK UP TO = kính trọng, tôn kính
She looks up to her father.
Cô ấy kính trọng bố mình
��PUT DOWN TO = do, bởi vì
The failure can be put down to a lack of preparation.
Thất bại có thể là vì thiếu sự chuẩn bị.
��PUT UP WITH = khoan dung, tha thứ, chịu đựng
She puts up with a lot from her husband.
Cô ấy chịu đựng chồng mình rất nhiều.
��STAND UP FOR = ủng hộ, bênh vực ai đó
You need to stand up for your rights!
Bạn cần phải bảo vệ quyền lợi của mình!

Tham khảo thêm:


Từ vựng TOEIC: Cụm từ Out to lunch

Để làm bài thi TOEIC tốt thì các bạn cần phải nắm chắc phần ngữ pháp toeic, hôm nay mình tiếp tục chia sẻ bài viết giới thiệu cụm từ vựng "Out to lunch"
Phần này các bạn có thể thêm khảo thêm trong giáo trình luyện thi toeic nha!
*Cụm từ này nghĩa đen có nghĩa là “ra ngoài ăn trưa”
Eg: Gemini is out to lunch at the moment, she’ll be back by 3p.m (Gemini ra ngoài ăn trưa rồi, cô ấy sẽ quay lại lúc 3 giờ chiều)
*Nhưng nghĩa bóng của nó thì lại ám chỉ những người hay lơ đãng, không tập trung, như là “tâm hồn vất vưởng ở bữa trưa mà lơ đễnh” ấy  
Eg: - I was talking to her but she was out to lunch, which pissed me off! (Tôi đang nói chuyện mà cô ta cứ lơ đễnh thôi, thiệt bực quá đi!)
Tham khảo thêm các từ vựng hay xuất hiện trong bài thi toeic và kinh nghiệm luyện thi toeic
Các bạn nên tìm các bài  Test toeic online free để thử làm nhé. Hoặc  Download toeic testvề tự làm, tính thời gian rồi chấm điểm.  Chúc các bạn  ôn thi TOEIC hiệu quả!

TỪ VỰNG TIẾNG ANH KINH TẾ - THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

Như hệ quả tất yếu của quá trình thương mại hóa quốc tế, tiếng Anh giao tiếp đang dần trở thành một yêu cầu bắt buộc không thể thiếu trên thị trường lao động Việt Nam. Việc quy định sử dụng tiếng Anh trong công việc, giao dịch, đàm phán, ký kết hợp đồng tạo ra sự thống nhất và dễ dàng tiếp cận cho nhà quản lý.



Dưới đây là một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành tài chính tiền tệ cho mọi người cùng tham khảo nhé :

- Financial market: Thị trường tài chính

(Là nơi các nguồn quỹ (tiền) được chuyển từ người có nguồn quỹ dư thừa có sẵn tới người có nhu cầu)



- Direct finance: Tài chính trực tiếp
(Khi nguồn quỹ chuyển trực tiếp từ người tiết kiệm sang người sử dụng trong thị trường tài chính)

- Indirect finance: Tài chính gián tiếp

(Khi nguồn quỹ chuyển tới người sử dụng thông qua trung gian tài chính)

- Primary market: Thị trường sơ cấp

(Là khi cổ phiếu mới được phát hành được bán cho những người mua đầu tiên)

- Secondary market: Thị trường thứ cấp

(Là khi cổ phiếu đã được phát hành trước đây có thể được bán lại)

- Wholesale market: Thị trường bán buôn

(Là nơi có các giao dịch lớn, thường là các giao dịch trực tiếp giữa các nhà đầu tư lớn và người vay)

- Retail market: Thị trường bán lẻ


(Là nơi có các giao dịch nhỏ, thường là giao dịch thông qua trung gian tài chính, chủ yếu giữa các hộ gia đình và cơ sở kinh doanh nhỏ)



- Money market: Thị trường tiền tệ

(Là thị trường buôn bán chứng khoán nợ với thời gian đáo hạn từ một năm trở xuống)

- Capital market: Thị trường vốn

(Là thị trường buôn bán các công cụ nợ và vốn với thời gian đáo hạn lớn hơn một năm)

- Foreign Exchange Market: Thị trường ngoại hối

(Thị trường ngoại hối giao dịch mua bán trao đổi một loại tiền tệ sang loại tiền tệ khác)

- Spot Foreign Exchange Transaction: Giao dịch ngoại hối thanh toán ngay

(Là giao dịch trao đổi ngoại tệ ngay lập tức với tỷ giá hiện tại)

- Forward Foreign Exchange Transaction: giao dịch ngoại hối thanh toán sau (giao dịch kỳ hạn)

(Là giao dịch trao đổi ngoại tệ tại một ngày được xác định trong tương lai với một tỷ giá được xác định.)

Tham khảo thêm :

TOEIC: Phân loại dạng câu hỏi trong part 3

1. Overview Questions - Câu hỏi tổng quan: Có 4 loại câu hỏi chính trong dạng này. 

1. Câu hỏi về nơi chốn - Từ để hỏi " where"
2. Câu hỏi về nghề nghiệp - "Who..?"
3. Câu hỏi về hoạt động. - "What...doing?"
4. Câu hỏi về chủ đề. - "What...talking about?"

Example
W: I'm all packed for my vacation!
M: What time does your flight leave?
W: The ticket say's two o'clock so I should check in one hour before. M: Well we should leave right now then.

Question: Where are they going?
Answer: Airport
Flight, ticket, and check-in are all words associated with an airport. (Chuyến bay, vé,
check - in là những từ có liên quan đến chủ đề sân bay)

2. Detail Questions- Câu hỏi chi tiết: 
Dạng này hỏi về những thông tin cụ thể trong bài đối thoại.

1. Câu hỏi về thời gian. - WHEN
2. Câu hỏi về lý do. - WHY..?
3. Câu hỏi về kế hoạch. - WHAT...DO
4. Câu hỏi về vấn đề. - WHAT'S THE MATTER WITH..?
5. Câu hỏi về ý kiến. - WHAT..THINK OF...?
6. Câu hỏi về lời khuyên. - WHAT..SUGGESTED?

Example
W: I'm finally ready for the trip.
M: So are you still leaving on Tuesday, Sally?
W: No, we are in a rush so I have to leave a day earlier.
M: That's probably a good idea.

Question: When will Sally leave? (Khi nào thì Sally sẽ đi)
Answer: Monday

- The woman said she would not leave on Tuesday but a day earlier. Therefore she will leave on Monday.

(Người phụ nữ nói rằng cô ta không đi vào ngày thứ ba mà đi sớm hơn 1 ngày. Vì vậy, có thể suy ra được cô ấy đi vào ngày thứ hai.)

3. Detail Questions - Dạng câu hỏi chi tiết 
Câu hỏi dạng này đòi hỏi sự tập trung cao độ cho những thông tin cụ thể chi tiết.

3.1. Những câu hỏi về thời gian: 
Câu hỏi về thời gian sự kiện hay hoạt động diễn ra. Một vài câu khác hỏi về tần suất (frequency) diễn ra hoạt động hoặc những hoạt động, sự kiện kéo dài trong bao lâu (duration) . 

Example 
- When…? - At what time…?
- How often….?(Frequency) - How long….?(Duration)

3.2. Những câu hỏi về lý do: 
Những câu hỏi dạng này hỏi về lý do tại sao một người lại làm việc này, tại sao
sự việc này xảy ra, những câu tương tự như vậy.

Example
- Why did…happen? - Why does the man/woman want to…?
- Why is the man going to…? - Why is the man/woman upset/happy/puzzled?
- Why did …not happen? - Why does he or she not want to…?

3.3. Những câu hỏi về kế hoạch: 
Những câu hỏi này hỏi về những dự định của một người sẽ làm trong tương lai.

Example
- What is the man/woman planning to do? - What plan has been suggested?
- What does the man/woman plan to do next? - What does the man/woman want to do?

3.4. Những câu hỏi về vấn đề xảy ra: 
Những câu dạng này hỏi về vấn đề khó khăn mà một hoặc cả hai người nói chuyện
đang gặp phải.

Example

- What is the problem here?
- What is wrong with…?
- What is the man/woman concerned with?
- What is the man/woman worried about?

3.5. Những câu hỏi về lời đề nghị: 
- What is the man's/woman's problem?
- What is bothering the man/woman?

Những câu hỏi dạng này hỏi xem một người nói đã cho người kia lời khuyên gì.
Example
- What is the man's/woman's suggestion?
- What is the man/woman suggesting?
- What suggestion is made? - What is the man's/woman's advice?
- What does the man/woman advise to do?

3.6. Những câu hỏi về ý kiến cá nhân: 
Những câu hỏi này hỏi về ý kiến, cảm nhận của một người về chuyện xảy ra.
Example
- What is the man's/woman's opinion of….?
- How does the man/woman feel about…?
- What does the man/woman think about…?
Chúc các bạn luyện toeic hiệu quả nhé!

Từ vựng TOEIC: 10 TỪ ĐỒNG ÂM KHÁC NGHĨA TRONG TIẾNG ANH

10 TỪ ĐỒNG ÂM KHÁC NGHĨA TRONG TIẾNG ANH
------
1# Bark
Danh từ: vỏ cây / Động từ: sủa (tiếng chó sủa)
2# Nails
Danh từ 1: Móng tay / Danh từ 2: Cá đinh
3# Jam
Danh từ 1: Mứt làm từ hoa quả / Động từ: Ép, kẹp, nhồi chặt
4# Pool
Danh từ 1: Bể bơi / Danh từ 2: Một cách chơi của môn bi-a
5# Mine
Đại từ sở hữu: Cái của tôi / Danh từ 1: Mìn / Danh từ 2: Mỏ, mỏ khai khoáng
6# Bolt
Danh từ 1: Cái bu-lông / Danh từ 2: Tia chớp, tia sét / Động từ: Chạy cực kì nhanh
7# Season
Danh từ: Mùa trong năm / Động từ: Gia vị cho thức ăn
8# Novel
Danh từ: Tiểu thuyết / Tính từ: đặc biệt mới, không giống thông thường, khác biệt
9# Draft
Danh từ 1: Bản nháp, bản phác thảo / Danh từ 2: Gió lùa / Động từ: Thực hiện nghĩa vụ quân sự
10# Squash
Danh từ 1: Quả bí / Danh từ 2: Môn tennis trong nhà / Động từ: Ép, nén chăt.
Tham khảo thêm các từ vựng hay xuất hiện trong bài thi toeic và kinh nghiệm luyện thi toeic

Các bạn nên tìm các bài  Test toeic online free để thử làm nhé. Hoặc  Download toeic testvề tự làm, tính thời gian rồi chấm điểm.  Chúc các bạn  ôn thi TOEIC hiệu quả!

Những cụm từ ngữ pháp hay gặp trong đề thi TOEIC


1. Prior to (=before)

Ex: Ở phần 4 đề thi TOEIC, tình huống thông báo ở sân bay/ ga tàu rất hay có câu “ Please arrive at the airport 2 hours prior to your flight departure” (Hãy đến sân bay sớm 2 tiếng trước giờ khởi hành!)

2. In favour/favor of (tán thành, ủng hộ)
Ex: The majority was in favor of the new proposal.

3. In charge of (chịu trách nhiệm)
Ex: Mr. Phillip Vargas is in charge of the Sales Department.

4. On account of (=because of)
Ex: The game was delayed on account of the rain.

5. By means of (bằng cách)
Ex: She tried to explain by means of sign language.

6. Be at stake (be in danger- gặp nguy hiểm)
Ex: Thousands of people will be at stake if emergency aid does not arrive soon.

7. Be concerned about (lo lắng về vấn đề gì)
Ex: I’m a bit concerned about the limited time for this project.

8. Take something into consideration (quan tâm, chú trọng đến cái gì)
Ex: When choosing a supplier, we should take price into consideration.

9. Demand for (nhu cầu cho sản phẩm gì)
Ex: There’s no demand for that product nowadays.

10. Take advantage of something (tận dụng/lợi dụng cái gì)
Ex: You shouldn’t take advantage of his generosity.
Tham khảo thêm các từ vựng hay xuất hiện trong bài thi toeic và kinh nghiệm luyện thi toeic
Các bạn nên tìm các bài  Test toeic online free để thử làm nhé. Hoặc  Download toeic testvề tự làm, tính thời gian rồi chấm điểm.  Chúc các bạn  ôn thi TOEIC hiệu quả!

QUY TẮC CẦN NHỚ ĐỂ ĐẠT ĐIỂM CAO TRONG TOEIC

1. Học từ vựng toeic: học phải theo cụm, không học từ riêng lẻ
Trong phần 5 và phần 6 của đề thi TOEIC reading, các bạn thường mắc nhiều lỗi sai về từ vựng hoặc các dùng từ đúng không? Vậy giải pháp đưa ra là gì? Học từ theo cụm hoặc học những từ có liên quan với từ vựng đấy. Chúng ta sẽ triển khai mở rộng một từ theo các khía cạnh sau:
· Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
· Từ có liên quan về nghĩa (danh từ, động từ, tính từ…)
· Gia đình từ
· Cách dùng từ này đúng ngữ pháp
Bằng cách này chúng ta sẽ tạo ra được nhiều liên kết giữa các từ. Nhớ rằng một từ mà có càng nhiều liên kết thì chúng ta sẽ nhớ từ đó lâu hơn và cách sử dụng cũng phù hợp hơn.
Ví dụ:
Khi học từ satisfied, các bạn học luôn từ dissatisfied, cả hai từ này dùng với công thức be+ dissatisfied with sth.
Khi học từ contract (n) nghĩa là hợp đồng thì các bạn cũng nên tạo liên kết với các từ sau: Agreement (n): Thỏa thuận, hợp đồng; Sign/ renew/ terminate a contract (v): Ký/ gia hạn/ chấm dứt hợp đồng.
2. Ngữ pháp toeic: Học ngữ pháp muốn nhớ lâu phải hiểu rõ nguồn gốc, nắm được quy tắc của vấn đề
Công thức trong tiếng Anh rất nhiều, nếu không nắm được vấn đề thì rất khó để học được những quy tắc đó.
 Riêng mỗi phần đã có rất nhiều công thức, thay vì học 12 công thức thì chủ động thì các bạn hãy học mỗi thì hiện tại, rồi tiến hành tiến hoặc lùi thì.
 Các bạn đã bao giờ thắc mắc tại sao câu điều kiện loại 2 hoặc loại 3 mênh đề if phải chia quá khứ đơn, và quá khứ hoàn thành chưa? Vì đây là điều giả định, không có thật. Mà trong tiếng anh những thứ giả định không thật đều sẽ lùi thì. Câu điều kiện loại 2 không thật hiện tại => lùi về thì quá khứ đơn. Câu điều kiện loại 3 không thật quá khứ=> lùi về quá khứ hoàn thành. Nếu các bạn nắm được những quy tắc này sẽ không bao giờ bị nhầm lẫn cả.
3. Nghe: Cần kiên trì và liên tục
Không giống ngữ pháp, dạy là áp dụng ngay được. Nghe là kỹ năng đòi hỏi nhiều thời gian, không thể một sớm một chiều là có thể nghe tốt ngay được. Các bạn cần phải luyện nghe thật kiên trì. Các tốt nhất là nghe và chép chính tả lại những thứ mình nghe được. Mặc dù hơi vất vả những rất hiệu quả.
4. Học từ đề thi: Không nên giải một biết một
Ví dụ:
After hours of debate, the Review Committee created a list of…. To the proposal drafted by administrators.
a.      Changed
b.      Change
c.      Changes
d.      Changing
Đáp án đúng là C. changes. Chúng ta học được cụm từ a list of sth (danh từ số nhiều), ngoài ra các bạn cũng nên nhớ về a series of/ a variety of sth nữa nhé! Ngoài ra các bạn cũng nên học thêm cụm từ “make a list” và “created a list”.
Tham khảo thêm các từ vựng hay xuất hiện trong bài thi toeic và kinh nghiệm luyện thi toeic
Các bạn nên tìm các bài  Test toeic online free để thử làm nhé. Hoặc  Download toeic testvề tự làm, tính thời gian rồi chấm điểm.  Chúc các bạn  ôn thi TOEIC hiệu quả!

Thứ Năm, 29 tháng 9, 2016

Tips hay cho bài thi TOEIC


Dưới đây là tổng hợp các mẹo – thủ thuật là bài thi TOEIC cực kỳ hiệu quả dành cho các bạn. Các bạn hãy ghi nhớ và áp dụng vào luyện thi TOEIChoc toeic thật tốt nhé!

Phần thi Nghe I. Mô tả hình ảnh (10 câu) Hướng dẫn: Với mỗi câu trong phần thi này bạn sẽ nghe bốn câu mô tả về một tấm ảnh mà đề thi giới thiệu.
Khi nghe các câu này, bạn phải chọn câu mô tả đúng nhất những gì bạn thấy trong ảnh. Các câu này không được in trong đề thi và chỉ đọc một lần.
Ví dụ:
Bạn sẽ nghe:
(A): They’re looking out of the window
(B): They’re having a meeting
(C): They’re eating in a restaurant
(D): They’re moving the furniture
Phương án (B)-They’re having a meeting mô tả đúng nhất nội dung bức tranh, vì vậy chọn phương án (B)
Mẹo làm bài:
– Xem ảnh trước khi nghe mô tả. Tự đặt các câu hỏi “Ai?”, “Cái gì?”, “Ở đâu?”.
– Tập trung nghe hiểu nghĩa của cả câu.
– Trả lời câu hỏi càng nhanh càng tốt. Nêu không biết cách trả lời, bạn nên đoán câu trả lời rồi chuyển sang xem trước ảnh kế tiếp.
Bẫy trong câu hỏi:
– Các lựa chọn sai có thể chứa các từ phát âm giống nhau
– Các lựa chọn sai có thể có các đại từ, con số, hay địa điểm sai
– Các lựa chọn sai có thể chứa một từ đúng



II. Hỏi đáp (30 câu)
Hướng dẫn: Bạn sẽ nghe một câu hỏi hay câu nói và ba lựa chọn trả lời đọc bằng tiếng Anh. Tất cả chỉ được đọc một lần và không được in trong đề thi. Hãy chọn câu trả lời thích hợp nhật cho câu hỏi hay câu nói và đánh dấu vào chữ A B hay C trong tờ trả lời.
Ví dụ;
Bạn sẽ nghe:
Good morning, John. How are you?
(A): I’m fine, thank you.
(B): I’m in the living room.
(C): My name is John
Câu trả lời đúng nhất cho câu hỏi “How are you?” là lựa chon (A): “I’m fine thank you”.
Vì vậy bạn nên chọn câu (A)
Mẹo làm bài:
– Chữ đầu tiên trong câu hỏi sẽ giúp bạn biết đó là câu hỏi dạng gì.
What, where, who, why, how – hỏi thông tin.
Do,does, did, are, is, will, can – câu trả lời thường có dạng yes/no.
– Câu hỏi có “or” yêu cầu có sự lựa chọn thì không bao giờ là yes/no.
“Did you stay at home or go out last night?” -> “I went to a movie.”
– Thỉnh thoảng bạn nghe một câu nói, không phải là câu hỏi nhưng vẫn cần một câu trả lời.
“Thanks for dinner.” -. “You’re welcome.”
Bẫy trong câu hỏi:
– Chú ý đến các từ phát âm giống nhau (từ đồng âm). Ví dụ: too, two, to…
– Chú ý các câu hỏi đuôi. Ví dụ: That movie was great, wasn’t it?
– Cẩn thận với các câu trả lời gián tiếp. Đôi khi trả lời cho một câu hỏi yes/no lại không có từ yes hay no. Ví dụ; “Is there enough gas in the car?” -. “I just filled it yesterday”
III. Đối thoại ngắn (30 câu)
Hướng dẫn: Bạn sẽ nghe một số đoạn đối thoại giữa hai người. Bạn phải trả lời ba câu hỏi về nội dung đối thoại. Đánh dấu vào câu trả lời thích hợp nhất trong số bốn lựa chọn (A) (B) (C) hay (D) trên tờ trả lời. Các đoạn đối thoại chỉ được nghe một lần và không được in trong đề thi.
Mẹo làm bài:
– Xem trước các câu hỏi và cố gắng nhớ nó trước khi nghe bài đối thoại như vậy bạn sẽ biết thông tin cần nghe là gì.
– Trong khi nghe đối thoại, cố gắng hình dung xem người nói đang ở đâu.
– Hãy đọc mọi lựa chọn trước khi đánh dấu.
Bẫy trong câu hỏi:
– Cẩn thận với những câu trả lời đúng nhưng lại không liên quan gì đến câu hỏi. Hãy đọc kỉ tất cả các lựa chọn.
– Cẩn thận với các con số như ngày, giờ và số lượng người hay vật có thể khiến bạn xao lãng. Xem trước câu hỏi
IV. Bài nói ngắn (30 câu)
Hướng dẫn: Bạn sẽ nghe các bài nói ngắn do một người nói. Bạn phải trả lời ba câu hỏi liên quan đến nội dung mỗi bài nói. Chọn câu trả lời đúng nhất trong số bốn lựa chọn (A) (B) (C) hay (D) trên tờ trả lời. Các bài nói chỉ được nghe một lần và không được in trong đề.
Mẹo làm bài:
– Lắng nghe kỹ phần giới thiệu trước mỗi bài nói, từ đây bạn sẽ nắm được số lượng câu hỏi cũng như hình thức thông tin mà bạn sẽ nghe (bài tường thuật báo chí, bản tin thời tiết, quảng cáo, tin nhắn, thông báo&hellip.
– Cố gắng xem trước các câu hỏi trước khi bài nói bắt đầu. Nhờ vậy mà bạn sẽ tập trung nghe những thông tin cần thiết mà câu hỏi yêu cầu.
– Bắt đầu trả lời câu hỏi ngay khi bài nói kết thúc.
Bẫy trong câu hỏi: Các loại bẫy có trong phần I-III đều có trong phần này.
Phần thi Đọc
Trong phần đọc, thí sinh đọc và trả lời 100 câu hỏi trắc nghiệm bằng cách chọn câu trả lời đúng nhất. Phần đọc gồm 3 phần (từ phần 5 đến phần 7).
Phần V: Hoàn thành câu (gồm 40 câu hỏi được đánh số từ 101 đến 140)
Mỗi câu trong phần này có 1 từ / cụm từ còn thiếu và cần được thêm vào. Thí sinh đọc 4 phương án trả lời cho mỗi câu và chọn phương án trả lời đúng nhất bằng cách bôi đen vào ô tròn tương ứng với câu trả lời A, B, C hoặc D trong tờ bài làm.
Ví dụ minh hoạ:
Đây là câu hỏi đầu tiên trong phần 5 mà thí sinh nhìn thấy trong đề thi.
101. The office manager prefers her coffee with cream ____ sugar.
A. but
B. nor
C. and
D. plus
Câu C, “and”, là câu trả lời đúng nhất và thí sinh chọn bằng cách bôi đen vào ô tròn tương ứng với câu B trong tờ bài làm.
Mẹo làm bài
Đừng tập trung tìm lỗi chính tả, vì lỗi chính tả không bao giờ xuất hiện trong các lựa chọn trả lời.
Các từ đứng trước và sau chổ trống giúp bạn có manh mối để kiểm tra câu trả lời đúng.
Đọc và hiểu nghĩa của cả câu trước khi trả lời.
Bẫy trong câu hỏi
Cẩn thận với các câu trả lời có hình thức sai.
Ví dụ: drove, drives, driving
Cẩn thận với các từ bắt đầu hay kết thúc giống nhau.
Ví dụ: return, retire, reuse
Cẩn thận với các từ thường bị dung sai
Ví dụ: affect, effect, lend/borrow
Phần VI: Hoàn thành đoạn (gồm 12 câu hỏi được đánh số từ 141 đến 152)
Mỗi đoạn trong phần này có một số câu còn thiếu từ / cụm từ và cần thêm vào. Thí sinh đọc 4 phương án trả lời cho mỗi câu và chọn phương án trả lời đúng nhất bằng cách bôi đen vào ô tròn tương ứng với câu trả lời A, B, C hoặc D trong tờ bài làm.
Ví dụ minh hoạ:
Đây là 4 câu hỏi đầu tiên của đoạn 1 trong phần 6 mà thí sinh nhìn thấy trong đề thi.
Montalvo Industries announced Friday that it take on 100 new ____ over the next 6 months.
141. A. employees B. merchants C. customers D. Products
“Our market is expanding”, said company CEO Shirley Henrico, “so we need to ____ our production.
142. A. grow B. more C. bigger. D. Increase
That’s why we need to hire more workers.” The company plans ___ a new, larger factory on the outskirts of the city, which will be equipped with all the latest technology.
143. A. build B. builds C. to build D. Building
“We are building a very modern factory,” said Ms. Henrivo. “We are very proud of ____.”
144. A. us B. it C. me D. Him
Thí sinh đọc đoạn văn và các câu hỏi. Thí sinh chọn câu trả lời đúng nhất cho từng câu hỏi và bôi đen vào ô tròn tương ứng trong tờ bài làm.
Mẹo làm bài
Luôn nhớ rằng bạn cần tìm từ thích hợp nhất để điền vào chổ trống.
Đọc cả đoạn văn chứ không chỉ các từ xung quanh chổ trống. Cố gắng hiểu nghĩa của cả đoạn.
Bẫy trong câu hỏi
Cẩn thận với những cụm từ lặp và thừa.
Ví dụ: keep on continuing, finally at last
Cẩn thận với những từ không cần thiết
Ví dụ: The apples they are fresh
Chú ý đến hình thức tuef và cách chia thì của động từ.
Phần VII: Đọc hiểu (gồm 2 phần, đọc đoạn ngắn và đọc đoạn dài)
– Đoạn ngắn (gồm 28 câu hỏi được đánh số từ 153 đến 180)
– Đoạn dài (gồm 20 câu hỏi được đánh số từ 180 đến 200)
Trong phần này, thí sinh đọc các đoạn văn và một số câu hỏi nằm bên dưới mỗi đoạn. Thí sinh đọc 4 phương án trả lời cho mỗi câu hỏi và chọn phương án trả lời đúng nhất bằng cách bôi đen vào ô tròn tương ứng với câu trả lời A, B, C hoặc D trong tờ bài làm.
Ví dụ minh hoạ:
Đây là 2 câu hỏi đầu tiên của đoạn 1 (đoạn ngắn) trong phần 7 mà thí sinh nhìn thấy trong đề thi.
Question 153-154 refer to the following advertisement.
153. What is the advertisement offering?
A. A house for sale
B. An appartment building for rent
C. An office for lease
D. A piece of land for sale
154. Who is John Michaels?
A. The owner of the property
B. A real estate agent
C. A stockbroker
D. The city comptroller
Thí sinh đọc đoạn văn và các câu hỏi. Thí sinh chọn câu trả lời đúng nhất cho từng câu hỏi và bôi đen vào ô tròn tương ứng trong tờ bài làm.
Mẹo làm bài
Cũng như trong phần IV, hãy chú ý đến phần giới thiệu. Nó sẽ cho bạn biết số lượng câu hỏi cũng như gọi ý về dạng thông tin trong bài đọc
Trong khi đọc, hãy tự đặt ra các câu hỏi “Đối tượng của bài đọc này là ai? Nó được viết để làm gì?”
Trước hết hãy đọc lướt qua bài đọc, rồi đọc các câu hỏi. Sau đó quay lại bài đọc để tìm câu trả lời.
Bẫy trong câu hỏi
Nhiều lựa chọn trả lời chứa thong tin có trong bài đọc, nhưng có thể không liên quan đến câu hỏi.
Cũng như các phần thi TOEIC khác, hãy cẩn thận với các từ phát âm giống nhau, những con số rối rắm, các hình thức từ sai và các từ có nghĩa giống nhau.
Đừng bối rối trước các câu hỏi có hình thức như sau:
Ví dụ
Which of the following is NOT mentioned int the reading?
The refers to all of the following EXCEPT
=> chỉ cần đọc các lựa chọn câu hỏi và chọn chi tiết sai.
Các lưu ý khi làm bài thi:
– Mỗi thí sinh được nhận 1 tập đề thi cùng 1 tờ bài làm;
– Thí sinh không được viết, vẽ lên tập đề thi hoặc làm thay đổi bất cứ nội dung nào trên tập đề thi;
– Thí sinh dùng bút chì 2B/hoặc bút mực để bôi đen vào các ô cần chọn trong tờ bài làm và dùng tẩy để xoá/dùng bút mực gạch chéo (tuyệt đối không dùng bút xoá;
– Thí sinh phải nộp lại đề trước khi ra khỏi phòng thi;
– Thí sinh chỉ làm bài trong tờ bài làm