Chủ Nhật, 17 tháng 9, 2017

Dấu hiệu nhận biết tính từ và trạng từ

Việc xác định đuôi tính từ (hay trạng từ) đóng một vai trò quan trọng trong việc trả lời câu hỏi.
1. Dấu hiệu nhận biết tính từ
  • Tận cùng là “able”: comparable, comfortable, capable, considerable…
Ví dụ:
We are capable of building this house.
Chúng tôi có đủ khả năng xây dựng ngôi nhà này.
Tận cùng là “ible”: responsible, possible, flexible
Ví dụ:
No one is responsible for his death.
Không ai chịu trách nhiệm cho cái chết của ông ta.
  • Tận cùng là “ous”: dangerous, humorous, notorious, poisonous
Ví dụ:
This kind of snake is very dangerous.
Loài rắn này rất nguy hiểm.
  • Tận cùng là “ive”: attractive, decisive
Ex: She is a decisive leader.
Cô ấy là người lãnh đạo đầy quyết đoán.
  • Tận cùng là “ent”: confident, dependent, different
Ví dụ:
This book is very different from the others.
Quyển sách này khác với những quyển còn lại.
  • Tận cùng là “ful”: careful, harmful, beautiful
Ex: My brother is a careful driver.
Anh trai tôi là một người lái xe rất cẩn thận.
  • Tận cùng là “less”: careless, harmless
Ví dụ:
He failed the exam because of his careless attitude.
Anh ấy trượt kì thi vì thái độ bất cẩn của mình.
  • Tận cùng là “ant”: important
Ví dụ:
The most important thing in his life is his child.
Điều quan trọng nhất trong cuộc đời của anh ấy là đứa con.
  • Tận cùng “ic”: economic, specific, toxic
Ví dụ:
Let’s highlight the specific main point in your essay.
Hãy làm nổi bật ý quan trọng trong bài viết của bạn
  • Tận cùng là “ly”: friendly, lovely, costly
Ví dụ:
He is the most friendly person I’ve known.
Anh ấy là người thân thiện nhất mà tôi từng biết.
  • Tận cùng là “y”: rainy, sunny, muddy (đầy bùn), windy…
Ví dụ:
I like windy weather.
Tôi thích thời tiết đầy gió.
  • Tận cùng là “al”: economical, historical, physical…
Ví dụ:
Taking bus to work is a economical way to save money.
Bắt xe buýt đi làm là một cách tiết kiệm tiền bạc.
  • Tận cùng là “ing”: interesting, exciting, moving = touching (cảm động)
Ví dụ:
The film I saw last night was very interesting.
Bộ phim tôi xem tối qua rất thú vị.
  • Tận cùng là “ed”: excited, interested, tired, surprised…
Ví dụ:
She is tired of doing too much homework.
Cô ấy mệt mỏi về việc làm quá nhiều bài tập về nhà.
2. Dấu hiệu nhận biết Trạng từ
Trạng từ kết cấu khá đơn giản:
Adv= Adj+ly: wonderfully, beautifully, carelessly…
Ví dụ:
She draws very beautifully.
Cô ấy vẽ rất đẹp.

Xem thêm tại:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét