🍓 smell (n.) /smɛl/ : mùi hương
🍓 aromatic (adj) /arəˈmatɪk/ : hương thơm
🍓 fresh (adj) /frɛʃ/ : mùi tươi mới
🍓 awful (adj) /ˈɔːf(ə)l/ : mùi kinh khủng
🍓 acrid (adj) /ˈakrɪd/ : mùi chát
🍓 sour (adj) /saʊə/ : mùi chua
🍓 stale (adj) /steɪl/ : mùi hôi thối (thức ăn hư)
🍓 fishy (adj) /ˈfɪʃi/ : mùi cá
🍓 metallic (adj) /mɪˈtalɪk/ : mùi kim loại
🍓 oily (adj) /ˈɔɪli/ : mùi dầu
🍓 smoky (adj) /ˈsməʊki/ : mùi khói thuốc
---------------------------------------------------------------------
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét