Trung tâm học tiếng Anh uy tín tại Hà Nội
Thứ Tư, 5 tháng 7, 2017
Chủ đề SMELL - Mùi hương
🍓
smell (n.) /smɛl/ : mùi hương
🍓
aromatic (adj) /arəˈmatɪk/ : hương thơm
🍓
fresh (adj) /frɛʃ/ : mùi tươi mới
🍓
awful (adj) /ˈɔːf(ə)l/ : mùi kinh khủng
🍓
acrid (adj) /ˈakrɪd/ : mùi chát
🍓
sour (adj) /saʊə/ : mùi chua
🍓
stale (adj) /steɪl/ : mùi hôi thối (thức ăn hư)
🍓
fishy (adj) /ˈfɪʃi/ : mùi cá
🍓
metallic (adj) /mɪˈtalɪk/ : mùi kim loại
🍓
oily (adj) /ˈɔɪli/ : mùi dầu
🍓
smoky (adj) /ˈsməʊki/ : mùi k
hói thuốc
---------------------------------------------------------------------
tự học tiếng anh giao tiếp
tu hoc tieng anh giao tiep
hoc tieng anh giao tiep mien phi
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Bài đăng Mới hơn
Bài đăng Cũ hơn
Trang chủ
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét