E. Một số vấn đề về chính tả giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ
Tiếng Anh -our vs. Tiếng Mỹ -or
|
armour | armor |
behaviour | behavior |
colour | color |
favourite | favorite |
flavour | flavor |
harbour | harbor |
honour | honor |
humour | humor |
labour | labor |
neighbour | neighbor |
rumour | rumor |
saviour | savior |
|
Tiếng Anh -re vs. Tiếng Mỹ -er
|
amphitheatre | amphitheater |
centimetre | centimeter |
centre | center |
fibre | fiber |
kilometre | kilometer |
litre | liter |
lustre | luster |
louvre | louver |
manoeuvre | maneuver |
metre | meter |
spectre | specter |
theatre | theater |
|
Tiếng Anh -ae/-oe/-oeuvs. Tiếng Mỹ -e/-o/-eu
|
archaeology | archeology |
gynaecology | gynecology |
leukaemia | leukemia |
manoeuvre | maneuver |
mediaeval | medieval |
mementoes | mementos |
oestrogen | estrogen |
orthopaedic | orthopedic |
paediatric | pediatric |
palaeontology | paleontology |
toxaemia | toxemia |
|
Tiếng Anh -se vs. Tiếng Mỹ -ze *
|
analyse | analyze |
apologise | apologize |
appetiser | appetizer |
catalyse | catalyze |
civilise, civilisation | civilize, civilization |
colonise, colonisation | colonize, colonization |
criticise | criticize |
emphasise | emphasize |
organise | organize |
popularise, popularisation | popularize, popularization |
prise | prize |
realise | realize |
recognise | recognize |
|
Tiếng Anh -l vs. Tiếng Mỹ -ll
|
enrolment | enrollment |
fulfil | fulfill |
instalment | installment |
skilful | skillful |
Tiếng Anh -ll vs. Tiếng Mỹ -l
|
counsellor | counselor |
fuelled | fueled |
travelling | traveling |
parallelled | paralleled |
quarrelling | quarreling |
!Ghi nhớ: Trong tiếng Anh, động từ kết thúc bằng -l trước một nguyên âm thường được gấp đôi khi một suffix -ed/-ing được thêm vào. Trong tiếng Anh Mỹ cuối cùng bằng l được tăng gấp đôi khi các âm tiết cuối cùng được nhấn mạnh.
|
Tiếng Anh -ogue vs. Tiếng Mỹ -og
|
analogue | analog |
catalogue | catalog |
dialogue | dialog |
monologue | monolog |
Tiếng Anh –ence vs. Tiếng Mỹ -ense
|
defence* | defense |
licence(noun) license(verb) | license (both noun and verb) |
offence* | offense |
pretence | pretense |
*But note: defensive,offensive
|
*Additional notes::: Người Anh sử dụng cả hai mẫu “-ise” và “-ize” nhưng họ vẫn có xu hướng theo mẫu -ise (-isation) hơn.:: Động từ trong tiếng Anh của người Anh có thể viết hoặc đánh vần với hai cách “-ize” hoặc “-ise” ở cuối từ. Người Mỹ thì luôn luôn sử dụng -ize
:: Những Động từ cuối cùng bằng “-yse” (e.g. analyse) của người Anh luôn luôn được đánh vần là “-yze” trong tiếng Mỹ (analyze).
|
Tiếng Anh -dge/-gue vs. Tiếng Mỹ -dg/-gu)
|
judgement | judgment |
arguement | argument |
Tiếng Anh -que vs. Tiếng Mỹ -k/–ck
|
banque | bank |
cheque (money) | check |
|
Tiếng Anh -gramme vs. Tiếng Mỹ -gram
|
programme (noun) (TV/radio programme or programme of events – plans, conferences, a theatre programme etc.) | program |
programme (verb) (to instruct) | program (-mm-) |
program (programme) (computer program) | program |
gram (gramme) | gram |
kilogram (kilogramme) | kilogram |
|
Cách đánh vần linh tinh khác
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Mỹ
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Mỹ
|
ageing | aging | mould | mold |
aluminium | aluminum | mum, mummy (mom, mam) | mom, mommy |
encyclopaedia | encyclopedia | omelette | omelet |
kerb (edge of roadway or pavement) curb (verb means “restrain”) | curb (both noun and verb) | practise (verb), practising, practice (noun) | practice (both noun and verb), practicing |
draught (current of air) | draft | pyjamas | pajamas |
grey | gray | plough | plow |
sulphur or sulfur | sulfur | tyre | tire |
jewellery | jewelery | sceptic | skeptic |
marvellous | marvelous | woollen | woolen
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét