1. Customer (n) /ˈkʌstəmər:
- Người mua hàng hóa, dịch vụ từ một đơn vị kinh doanh sản xuất có sẵn
- Hoàn thành hành vi mua trọn vẹn một lần, ví dụ: lựa chọn hàng hóa, dịch vụ rồi trả tiền
- Người mua có thể không phải người tiêu dùng cuối cùng
Ví dụ: "Customer" mua hàng hóa, dịch vụ tại: retail stores (cửa hàng bán lẻ), restaurants (nhà hàng), service stations (trạm dịch vụ sửa xe), supermarkets (siêu thị), banks (ngân hàng)
2. Client /ˈklaɪənt/
- Người mua dịch vụ tư vấn, giải pháp, lời khuyên từ chuyên gia cho từng trường hợp cụ thể của mỗi khách hàng
- Quy trình mua - bán diễn ra song song, cả hai bên cùng xây dựng, chỉnh sửa dịch vụ để hoàn thiện
- Người mua là người tiêu thụ dịch vụ
Ví dụ: "Client" mua dịch vụ tại: law offices (văn phòng luật), graphic design firms (công ty thiết kế đồ họa), talent agencies (công ty môi giới nhân lực), accounting firms (công ty kế toán), health care providers (nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe)
- Người mua dịch vụ tư vấn, giải pháp, lời khuyên từ chuyên gia cho từng trường hợp cụ thể của mỗi khách hàng
- Quy trình mua - bán diễn ra song song, cả hai bên cùng xây dựng, chỉnh sửa dịch vụ để hoàn thiện
- Người mua là người tiêu thụ dịch vụ
Ví dụ: "Client" mua dịch vụ tại: law offices (văn phòng luật), graphic design firms (công ty thiết kế đồ họa), talent agencies (công ty môi giới nhân lực), accounting firms (công ty kế toán), health care providers (nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét