_ Bạn biết đấy : You know
_ Bạn hiểu ý tôi chứ: You know (what) I mean / You know (what) I’m saying
_ Vâng, đúng vậy: Yeah / Absolutely / Right at all / OK / That’s right / I do / I did / Well
_ Tôi cho là: I think / I mean
_ Này (anh bạn): Ey men / Hey men
_ Không phải vậy: Nah (đọc lái của từ No) / I’m not
_ Ôi trời ! / Chúa ơi !: Oh My God / Oh God
-------------------------------------------------------------------------------------
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét