🌺 Shame /ʃeɪm/ : nhọ
🌺 Wacky /ˈwæki/ : bựa
🌺 Fake /feɪk/ : sống ảo
🌺 Phony /ˈfəʊni/ : thảo mai
🌺 On point /ɒn pɔɪnt/ : bá đạo
🌺 A bullhead kid /ə ˈbʊlhɛd kɪd / : trẻ trâu
🌺 Way too girly /weɪ tuː ˈɡəːli / : bánh bèo
🌺 Heart-breaking /ˈhɑːtbreɪkɪŋ/ : đắng lòng
🌺 Out of this world /aʊt əv ðɪs wɜːld / : ảo tung chảo
🌺 Wimpy /ˈwɪmpɪʃ/ : xoắn ( sợ, hồi hộp, lo âu)
🌺 Hit the roof /hɪt ðə ruːf /: xoắn ( nổi giận đùng đùng)
-----------------------------------------------------------------------------
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét