1. Help someone out: Giúp đỡ ai đó
2. Hold on: Đợi 1 chút!
3. Keep on doing something: Tiếp tục làm gì đó
4. Keep up something: Tiếp tục phát huy
5. Let someone down: Làm ai đó thất vọng
6. Look after someone: Chăm sóc ai đó
7. Look around: Nhìn xung quanh
8. Look at something: Nhìn cái gì đó
9. Look down on someone: Khinh thường ai đó
10. Look for someone/ something: Tìm kiếm ai đó/ cái gì đó
11. Look forward to something/ Look forward to doing something: Mong mỏi tới sự kiện gì đó
12. Look into something: Nghiên cứu, xem xét cái gì đó
13. Look something up: Tra nghĩa của từ gì đó
14. Look up to someone: Kính trọng, ngưỡng mộ ai đó
15. Make something up: Bịa ra, tạo ra cái gì đó
16. Make up one’s mind: Quyết định
17. Move one to something: Chuyển tiếp sang cái gì đó
18. Pick someone up: Đón ai đó
19. Pick something up: Nhặt cái gì đó lên
20. Put someone down: Hạ thấp ai đó
21. Put someone off: Làm ai đó mất hứng
22. Put something off: Trì hoãn việc gì đó
23. Put something on: Mặc cái gì đó vào
24. Put something away: Cất cái gì đó đi
25. Put up with someone/ something: Chịu đựng ai đó/cái gì đó
Xem thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét