Thứ Sáu, 9 tháng 12, 2016

NHỮNG TỪ VỰNG XUNG QUANH NHÀ BẠN


.
1. Airport /ˈeəpɔːt/: Sân bay
2. Bakery /ˈbeɪkəri/: Tiệm Bánh
3. Bank /bæŋk/: Ngân hàng
4. Bar /bɑː(r)/: Quán bar
5. Barbershop /ˈbɑːbəʃɒp/: Tiệm hớt tóc
6. Bookstore /ˈbʊkstɔːr/: Nhà sách
7. Bus station /bʌs ˈsteɪʃn/ : Bến xe bus
8. Bus stop /bʌs stɒp/: Trạm dừng xe bus
9. Butcher shop /ˈbʊtʃə(r) ʃɒp/ : Hàng thịt
10. Café /ˈkæfeɪ/: Quán cà phê
11. Church /tʃɜːtʃ/ : Nhà thờ
12. Cinema /ˈsɪnəmə/: Rạp chiếu phim
13. Court /kɔːt/: Toà án
14. Department store /dɪˈpɑːtmənt stɔː(r)/: Cửa hàng bách hoá
15. Fire station /ˈfaɪə(r) ˈsteɪʃn/: Trạm cứu hoả
16. Flea market /fliː ˈmɑːkɪt/ : Chợ trời
17. Gallery /ˈɡæləri/: Phòng trưng bày
18. Gas / petrol station /ɡæs/, /ˈpetrəl ˈsteɪʃn/: Trạm xăng
19. Grocery store /ˈɡrəʊsəri stɔː(r)/: Tiệm tạp hoá
20. Gym /dʒɪm/: Phòng tập thể dục
21. Hair salon /heə(r) ˈsælɒn/: Tiệm làm tóc
22. Hospital /ˈhɒspɪtl/: Bệnh viện
23. Hotel /həʊˈtel/: Khách sạn
24. Laundromat /ˈlɔːndrəmæt/: Tiệm giặt ủi
25. Library /ˈlaɪbrəri/: Thư viện
26. Museum /mjuˈziːəm/: Viện bảo tàng
27. Park /pɑːk/: Công viên
28. Pharmacy/drugstore /ˈfɑːməsi/, /ˈdrʌɡstɔː(r)/: Nhà thuốc
29. Police station /pəˈliːs ˈsteɪʃn/: Đồn cảnh sát
30. Pub /pʌb/: Quán rượu
31. Restaurant /ˈrestrɒnt/: Nhà hàng
32. School /skuːl/: Trường học
33. Square /skweə(r)/: Quảng trường
34. Supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/: Siêu thị
35. Zoo /zuː/: Sở thú


Tham khảo thêm các từ vựng hay xuất hiện trong bài thi toeic và kinh nghiệm luyện thi toeic

Các bạn nên tìm các bài  Test toeic online free để thử làm nhé. Hoặc  Download toeic testvề tự làm, tính thời gian rồi chấm điểm.  Chúc các bạn  ôn thi TOEIC hiệu quả!

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét