* ER
- Teacher (giáo viên)
- Worker (công nhân)
* OR
- Actor (nam diễn viên)
- Professor (giáo sư)
* -IST
- Dentist (nha sĩ)
- Pianist (nghệ sĩ dương cầm)
* -ANT
- Accountant (nhân viên kế toán)
- Assistant (phụ tá, trợ giảng)
* - ESS
- Waitress (nữ bồi bàn)
- Hostess (bà chủ)
* -MAN
- Postman (người đưa thư)
- Fireman (lính cứu hỏa)
* -EE
- Trainee (thực tập sinh)
- Employee (người làm công)
* -IVE
- Representative (đại diện, nghị viên)
- Machine operative (thợ máy)
Tham khảo thêm các từ vựng hay xuất hiện trong bài thi toeic và kinh nghiệm luyện thi toeic
Các bạn nên tìm các bài Test toeic online free để thử làm nhé. Hoặc Download toeic testvề tự làm, tính thời gian rồi chấm điểm. Chúc các bạn ôn thi TOEIC hiệu quả!
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét