Cùng bỏ túi những cụm với “without” dưới đây để ăn sẵn điểm trong bài test TOEIC nhé!
1. without delay/ interruption: không trậm trễ, không trì hoãn, gián đoạn
2. without exception: không có ngoại lệ
3. without one’s permission / without leave: không có sự cho phép của ai/ nghỉ không phép
4. without a break:không được nghỉ ngơi
5. without further notice : không có thông báo gì thêm
6. without confirmation: không có sự xác nhận
7. without warning: không được cảnh báo
8. without any difficulty: không gặp bất kì khó khăn nào
9. without explanation: không một lời giải thích
10. without payment: không có sự thanh toán
2. without exception: không có ngoại lệ
3. without one’s permission / without leave: không có sự cho phép của ai/ nghỉ không phép
4. without a break:không được nghỉ ngơi
5. without further notice : không có thông báo gì thêm
6. without confirmation: không có sự xác nhận
7. without warning: không được cảnh báo
8. without any difficulty: không gặp bất kì khó khăn nào
9. without explanation: không một lời giải thích
10. without payment: không có sự thanh toán
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét