đạt điểm TOEIC cao là một trong những lợi thế giúp bạn dễ dàng tìm được việc làm tốt. Hôm nay cùng mình tìm hiểu một vài từ vựng Toeic về các ngành nghề nhé:
manufacturing | ngành sản xuất |
marketing | ngành marketing |
the medical profession | nghề y |
mining | ngành mỏ |
the motor industry | ngành sản xuất ô tô |
the newspaper industry | ngành báo chí |
the oil industry | ngành dầu khí |
the pharmaceutical industry | ngành dược |
PR (viết tắt của public relations) | ngành PR (quan hệ công chúng) |
publishing | ngành xuất bản |
the retail trade | ngành bán lẻ |
sales | ngành kinh doanh |
the shipping industry | ngành vận chuyển đường thủy |
teaching | ngành giảng dạy |
telecommunications | ngành viễn thông |
television | ngành truyền hình |
the travel industry | ngành du lịch |
Để mở rộng kiến thức về từ vựng và ngữ pháp toeic, các bạn nên tham khảo thêm tài liệu luyện thi toeic để luyện thi toeic thật tốt nhé!
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét