Thứ Tư, 4 tháng 1, 2017

Từ vựng về Biển

barnacle: con hàu
bathing suit: áo tắm
bay: vịnh
boat: thuyền
boardwalk: đường lót ván
boogie board: ván lướt
catamaran: thuyền đôi
coast: bờ biển
conch: ốc xà cừ
coral: san hô
cooler: thùng lạnh
dive: lặn
dock: vũng tàu đậu
island: đảo
jellyfish: con sứa
life preserver: phao cứu hộ
lifeguard: nhân viên cứu hộ
life jacket: áo phao
limpet: ốc nón
=================

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét