1. I'll call you later. (Tôi sẽ gọi lại cho anh sau.)
Dùng khi bạn muốn gọi điện cho một người ở một thời điểm khác trong tương lai. Bạn cũng có thể dùng câu "I'll get back to you later."
2. Leave a message (Để lại lời nhắn)
3. Hi Simon. It's Kim. (Chào Simon. Kim đây)
Đây là cách bắt đầu cuộc nói chuyện trên điện thoại bằng cách chào hỏi và xưng tên.
4. Did you get my message? (Cô có nhận được tin nhắn của tôi không?)
Dùng để thông báo cho người khác là mình đã gọi điện cho họ và để lại lời nhắn.
Dùng khi bạn muốn gọi điện cho một người ở một thời điểm khác trong tương lai. Bạn cũng có thể dùng câu "I'll get back to you later."
2. Leave a message (Để lại lời nhắn)
3. Hi Simon. It's Kim. (Chào Simon. Kim đây)
Đây là cách bắt đầu cuộc nói chuyện trên điện thoại bằng cách chào hỏi và xưng tên.
4. Did you get my message? (Cô có nhận được tin nhắn của tôi không?)
Dùng để thông báo cho người khác là mình đã gọi điện cho họ và để lại lời nhắn.
5. Can I speak to Rob, please? (Vui lòng cho tôi nói chuyện với Rob)
Dùng khi bạn muốn nói chuyện với một người khác mà không phải là người đang nói điện thoại với bạn.
6. Hi, Jenny. Where are you? (Chào Jenny. Cậu đang ở đâu thế?)
Trong thời buổi công nghệ hiện đại, mỗi người đều có điện thoại di động. Chúng ta thường bắt đầu một cuộc nói chuyện điện thoại bằng cách hỏi ai đó đang ở đâu.
7. Thanks for calling me back. (Cảm ơn đã gọi lại.)
Dùng để cảm ơn một người đã gọi lại cho bạn sau khi bạn gọi cho họ và để lại lời nhắn.
8. Leave a message after the beep. (Để lại lời nhắn sau tiếng bíp).
9. What's your number? (Số điện thoại của cô là gì?)
Dùng khi muốn hỏi thông tin liên lạc.
10. I'm returning your call. (Tôi sẽ gọi lại cho anh.)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét