Thứ Bảy, 16 tháng 1, 2016

Y dược trong Tiếng anh cũng khá nhiều từ vựng thú vị và bổ ích.Cùng xem qua và học hỏi thêm nhé !
X-ray /ˈeks.reɪ/ – chụp bằng tia X
● wheelchair /ˈwiːl.tʃeəʳ/ – xe lăn
● sling /slɪŋ/ – băng đeo (cánh tay đau)
● Band-Aid /ˈbænd.eɪd/ – băng vết thương (nhỏ)
● cast /kɑːst/ – bó bột
● examining table /ɪgˈzæm.ɪnɪŋ ˈteɪ.bl/ – bàn khám bệnh
● crutch /krʌtʃ/ – cái nạng
● attendant /əˈten.dənt/ – hộ lý
● stethoscope /ˈsteθ.ə.skəʊp/ – ống nghe
● chart /tʃɑːt/ – biểu đồ theo dõi
● doctor /ˈdɒk.təʳ/ – bác sĩ
● stretcher /ˈstretʃ.əʳ/ – cái cáng
● instruments /ˈɪn.strə.mənts/- các dụng cụ
● dental hygienist /ˈdɛn.tl haɪˈdʒiː.nɪst/- người làm công tác vệ sinh răng miệng
● drill /drɪl/ – máy khoan
● basin /ˈbeɪ.sən/ – cái chậu, bồn rửa
● dentist /ˈden.tɪst/ – nha sĩ
● nurse /nɜːs/ – y tá
● patient /ˈpeɪ.ʃənt/ – bệnh nhân
● stitch /stɪtʃ/ – mũi khâu
● cotton balls /ˈkɒt.ən bɔːlz/ – bông gòn
● bandage /ˈbæn.dɪdʒ/ – băng y tế
● gauze pads /gɔːz pæds/ – miếng gạc
● needle /ˈniː.dļ/ – cái kim
● syringe /sɪˈrɪndʒ/ – ống tiêm
Share !
Tham khảo thêm:


Zing Blog

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét