TOEIC: TỪ VỰNG VỀ Kitchen Biểu tượng cảm xúc grin
1. Bowl /bəʊl/: bát
2. Cabinet /'kæbinit/: tủ
3. Refrigerator (fridge) /rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/ fridʤ/: tủ lạnh
4. Freezer /´fri:zə/: tủ đá
5. Washing machine /'wɔʃiɳ mə'ʃi:n/: : máy giặt
6. Detergent di'tə:dʒənt/: nước giặt
7. Dishwasher /´diʃ¸wʌʃə/: máy rửa bát
8. Frying pan //´fraiiη¸pæn/: chảo rán
9. Kitchen foil /´kitʃin fɔil/: giấy bạc gói thức ăn
10. Kettle /'ketl/: ấm đun nước
11. Toaster /´toustə/: lò nướng bánh mì
12. Tray /trei/: cái khay, mâm
Đọc thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét