Thứ Ba, 12 tháng 1, 2016

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ THI CỬ

TOEIC: TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ THI CỬ


--qualification /ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/: bằng cấp
-- drop out (of school) /drɑːp aʊt/, bỏ học
--mark /mɑːrk /, score /skɔː /, grade /ɡreɪd /: điểm, điểm số
-- pass /pæs /: điểm trung bình
--credit / ˈkredɪt/: điểm khá
--distinction /dɪˈstɪŋkʃn/ điểm giỏi
--high distinction /haɪ dɪˈstɪŋkʃn/: điểm xuất sắc
--pass (an exam) /pæs/: đỗ
--materials /məˈtɪriəlz/: tài liệu
--term /tɜːrm / (Br); semester /sɪˈmestər/ (Am): học kỳ
--test /test /, testing /ˈtestɪŋ/: kiểm tra
--poor performance /pɔːr pərˈfɔːrməns / : kém (xếp loại hs)


Tìm hiểu thêm:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét