Thứ Sáu, 3 tháng 6, 2016

25 TỪ VỰNG KHI ĐI SIÊU THỊ

1. deli counter /ˈdel.i ˈkaʊn.təʳ/- quầy bán thức ăn ngon
2. aisle /aɪl/ - lối đi
3. shopping cart /ˈʃɒp.ɪŋkɑːt/ - xe đẩy
4. frozen foods /ˈfrəʊ.zənfuːds/ - thức ăn đông lạnh
5. baked goods /beɪkgʊdz/ đồ khô (bánh ngọt, bánh...)
6. receipt /rɪˈsiːt/ - hóa đơn
7. freezer /ˈfriː.zəʳ/ - máy ướp lạnh
8. check /tʃek/ - séc
9. cash register /kæʃ ˈredʒ.ɪ.stəʳ/- máy tính tiền
10. dairy products /ˈdeə.ri ˈprɒd.ʌkts/ - các sản phẩm từ sữa
11. canned goods /kændgʊdz/ - đồ đóng hộp
12. cashier /kæʃˈɪəʳ/ - thu ngân
13. beverages /ˈbev.ər.ɪdʒ/ - đồ uống
14. conveyor belt /kənˈveɪ.əˌbelt/ - băng tải
15. shelf /ʃelf/ - kệ để hàng
16. household items /ˈhaʊs.həʊld ˈaɪ.təms/ - đồ gia dụng
17. groceries /ˈgrəʊ.sər.iːz/- tạp phẩm
18. scale /skeɪl/ - cân đĩa
19. bin /bɪn/ - thùng chứa
20. bag /bæg/ - túi
21. shopping basket /ˈʃɒp.ɪŋ ˈbɑː.skɪt/ giỏ mua hàng
22. customers /ˈkʌs.tə.mərs/ - khách mua hàng
23. checkout counter/ˈtʃek.aʊt ˈkaʊn.təʳ/- quầy thu tiền
24. produce /prəˈdjuːs/ - các sản phẩm
25. snacks /snæks/ - đồ ăn vặt

Tham khảo thêm: toeicluyen thi toeic

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét