Thứ Sáu, 17 tháng 6, 2016

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính

Deferred expenses: Chi phí chờ kết chuyển
Deferred revenue: Người mua trả tiền trước
Retained earnings: Lợi nhuận chưa phân phối
Revenue deductions: Các khoản giảm trừ
Sales expenses: Chi phí bán hàng
Sales rebates: Giảm giá bán hàng
Sales returns: Hàng bán bị trả lại
Tangible fixed assets: Tài sản cố định hữu hình
Taxes and other payables to the State budget:- Thuế và các khoản phải nộp nhànước
Total liabilities and owners’ equity: Tổng cộng nguồn vốn
Trade creditors: Phải trả cho người bán
Tham khảo thêm:
·        thang điểm toeic
·        thi thử toeic miễn phí

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét