Thứ Bảy, 15 tháng 10, 2016

Các cụm từ gắn liền với time

1. out of time : hết giờ
2. on time : đúng giờ
3. in time : kịp giờ
4. by that time : đến lúc đó
5. in no time : rất nhanh
6. once upon a time : ngày xửa ngày xưa
7. in the mean time ( = meanwhile) : đồng thời, cùng lúc
8. for the time being : tạm thời
9. take (one's) time : cứ từ từ
10. at the same time : cùng lúc
11. for a long time : khoảng thời gian dài
12. from time to time = sometimes : thi thoảng
13. in a short time : trong khoảng thời gian ngắn
14. at any time : vào lúc nào đó
15. a full-time job : công việc hành chính
16. time after time : lần này đến lần khác
17. behind the time : chậm tiến độ, đi sau thời đại


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét