Thứ Ba, 11 tháng 10, 2016

Từ vựng tiếng Anh về khuôn mặt












1. forehead /ˈfɔː.hed/ - trán
2. eyelash /ˈaɪ.læʃ/ - lông mi
3. eye /aɪ/ - mắt
4. freckle /ˈfrek.l̩/ - tàn nhang
5. nose /nəʊz/ - mũi
6. nostril /ˈnɒs.trəl/ - lỗ mũi
7. lips /lɪps/ - môi
8. chin /tʃɪn/ - cằm
9. jaw /dʒɔː/ - quai hàm
10. dimple /ˈdɪm.pl̩/ - lúm đồng tiền
11. mole /məʊl/ - nốt ruồi
12. earlobe /ˈɪə.ləʊb/ - dái tai
13. ear /ɪər/ - tai
14. cheekbone /ˈtʃiːk.bəʊn/ - gò má
15. temple /ˈtem.pl̩/ - thái dương
16. eyebrow /ˈaɪ.braʊ/ - lông mày
17. hairline /ˈheə.laɪn/ - đường chẻ tóc, đường viền tóc mọc ở trán

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét