25 TÍNH TỪ BẮT BUỘC ĐI KÈM VỚI “OF”
Tired of ⬅ /taɪəd əv/ ➡ Mệt mỏi
Capable of ⬅ /ˈkeɪ.pə.bəl əv/ ➡ Có khả năng
Fond of ⬅ /fɒnd əv/ ➡ Thích thú
Proud of ⬅ /praʊd əv/ ➡ Tự hào
Afraid of ⬅ /əˈfreɪd əv/ ➡ Sợ hãi
Frightened of ⬅ /ˈfraɪ.tən əv/ ➡ Sợ hãi
Terrified of ⬅ /ˈter.ə.faɪd əv/ ➡ Sợ hãi
Scared of ⬅ /skeəd əv/ ➡ Sợ hãi
Ahead of ⬅ /əˈhed əv/ ➡ Đứng đầu
Ashamed of ⬅ /əˈʃeɪmd əv/ ➡ Xấu hổ
Aware of ⬅ /əˈweər əv/➡ Ý thức được điều gì
Conscious of ⬅ /ˈkɒn.ʃəs əv/ ➡ Ý thức được điều gì
Considerate of ⬅ /kənˈsɪd.ər.ət əv/ ➡ Quan tâm chu đáo
Doubtful of ⬅ /ˈdaʊt.fəl əv/ ➡ Hoài nghi
Envious of ⬅ /ˈen.vi.əs əv/ ➡ Ghen tị
Full of ⬅ /fʊl əv/ ➡ Đầy đủ
Guilty of ⬅ /ˈɡɪl.ti əv/ ➡ Có tội
Hopeful of ⬅ /ˈhəʊp.fəl əv/ ➡ Hy vọng
Independent of ⬅ /ˌɪn.dɪˈpen.dənt əv/ ➡ Độc lập
Innocent of ⬅ /ˈɪn.ə.sənt əv/ ➡ Vô tội
Irrespective of ⬅ /ˌɪr.ɪˈspek.tɪv əv/ ➡ Bất chấp
Jealous of ⬅ /ˈdʒel.əs əv/ ➡ Ghen tuông
Joyful of ⬅ /ˈdʒɔɪ.fəl əv/ ➡ Vui mừng về
Sick of ⬅ /sɪk əv/ ➡ Chán nản
Typical of ⬅ /ˈtɪp.ɪ.kəl əv/ ➡ Tiêu biểu
Capable of ⬅ /ˈkeɪ.pə.bəl əv/ ➡ Có khả năng
Fond of ⬅ /fɒnd əv/ ➡ Thích thú
Proud of ⬅ /praʊd əv/ ➡ Tự hào
Afraid of ⬅ /əˈfreɪd əv/ ➡ Sợ hãi
Frightened of ⬅ /ˈfraɪ.tən əv/ ➡ Sợ hãi
Terrified of ⬅ /ˈter.ə.faɪd əv/ ➡ Sợ hãi
Scared of ⬅ /skeəd əv/ ➡ Sợ hãi
Ahead of ⬅ /əˈhed əv/ ➡ Đứng đầu
Ashamed of ⬅ /əˈʃeɪmd əv/ ➡ Xấu hổ
Aware of ⬅ /əˈweər əv/➡ Ý thức được điều gì
Conscious of ⬅ /ˈkɒn.ʃəs əv/ ➡ Ý thức được điều gì
Considerate of ⬅ /kənˈsɪd.ər.ət əv/ ➡ Quan tâm chu đáo
Doubtful of ⬅ /ˈdaʊt.fəl əv/ ➡ Hoài nghi
Envious of ⬅ /ˈen.vi.əs əv/ ➡ Ghen tị
Full of ⬅ /fʊl əv/ ➡ Đầy đủ
Guilty of ⬅ /ˈɡɪl.ti əv/ ➡ Có tội
Hopeful of ⬅ /ˈhəʊp.fəl əv/ ➡ Hy vọng
Independent of ⬅ /ˌɪn.dɪˈpen.dənt əv/ ➡ Độc lập
Innocent of ⬅ /ˈɪn.ə.sənt əv/ ➡ Vô tội
Irrespective of ⬅ /ˌɪr.ɪˈspek.tɪv əv/ ➡ Bất chấp
Jealous of ⬅ /ˈdʒel.əs əv/ ➡ Ghen tuông
Joyful of ⬅ /ˈdʒɔɪ.fəl əv/ ➡ Vui mừng về
Sick of ⬅ /sɪk əv/ ➡ Chán nản
Typical of ⬅ /ˈtɪp.ɪ.kəl əv/ ➡ Tiêu biểu
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét