1. Have a try/ go : thử
2. Have a problem : gặp vấn đề
3. Have a break : nghỉ giải lao
4. Have a look : ngắm nhìn
5. Have an experience : trải nghiệm
6. Have difficulty (in) : gặp khó khăn
7. Have a accident : gặp tai nạn
8. Have a feeling : cảm giác rằng
9. Have fun/ a good time : vui vẻ
10. Have a party : tổ chức tiệc tùng
11. Have a conversation : nói chuyện
12. Have an argument/ a row : cãi cọ
13. Have a dream/ nightmare : mơ / gặp ác mộng
-----------------------------------------------------------------
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét