1. Heart Disease (n) /hɑːt dɪˈziːz/: Bệnh tim
2. Osteoporosis (n) /ˌɒstiəʊpəˈrəʊsɪs/: Chứng loãng xương
3. Alzheimer’s disease (n) /ˈæltshaɪməz dɪziːz/: Bệnh mất trí nhờ
4. Substance Abuse (n) /ˈsʌbstəns əˈbyus/: Bệnh lạm dụng thuốc
5. Obesity (n) /oʊˈbis/: Bệnh béo phì
6. Insomnia (n) /ɪnˈsɑmniə/: Chứng mất ngủ
7. Constipation (n) /ˌkɑnstəˈpeɪʃn/: Chứng táo bón
8. Cataract (n) /ˈkæt̮əˌrækt/: Bệnh đục thủy tinh thể
9. Parkinson's disease (n) /ˈpɑːkɪnsnz dɪziːz/: Bệnh run chân tay
10. Osteoarthritis (n) /ˌɑstioʊɑrˈθraɪt̮əs/: Bệnh viêm khớp mãn tính
11. Diabetes (n) /ˌdaɪəˈbiːtiːz/: Bệnh tiểu đường
12. Hypertension (n) /ˌhaɪpərˈtɛnʃn/: Bệnh tăng huyết áp
Các bạn cùng comment một số từ mà các bạn biết nhé ^^
-----------------------------------
https://maps.google.ee/url?q=http://benhhetieuhoa.com/
Trả lờiXóahttps://maps.google.es/url?q=http://benhhetieuhoa.com/
https://google.com.ru/url?q=http://benhhetieuhoa.com/