Thứ Bảy, 19 tháng 11, 2016

Từ vựng tiếng anh về công việc

Nghề nghiệp

Accountant: kế toán viên
Actor: nam diên viên
 
Actress: nữ diễn viên
 
Architect: kiến trúc sư
 
Artist: họa sĩ
 
Assembler: công nhân lắp ráp
 
Babysitter: người giữ trẻ hộ
 
Baker: thợ làm bánh mì
 
Barber: thợ hớt tóc
 
Bricklayer / Mason: thợ nề, thợ hồ
 
Businessman: nam doanh nhân
 
Businesswoman: nữ doanh nhân
 
Butcher: người bán thịt
 
Carpenter: thợ mộc
 
Cashier: nhân viên thu ngân
 
Chef / Cook: đầu bếp
 
Child day- care worker: giáo viên nuôi dạy trẻ
 
Computer software engineer: Kỹ sư phần mềm máy vi tính
 
Construction worker: công nhân xây dựng
 
Custodian / Janitor: người quét dọn
 
Customer service representative: người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng
 
Data entry clerk: nhân viên nhập liệu
 
Delivery person: nhân viên giao hàng
 
Dockworker: công nhân bốc xếp ở cảng
 
Engineer: kỹ sư
 
Factory worker: công nhân nhà máy
 
Farmer: nông dân
 
Fireman/ Firefighter: lính cứu hỏa
 
Fisher: ngư dân
 
Food-service worker: nhân viên phục vụ thức ăn
 
Foreman: quản đốc, đốc công
 
Gardener/ Landscaper: người làm vườn
 
Garment worker: công nhân may
 
Hairdresser: thợ uốn tóc
 
Health- care aide/ attendant: hộ lý
 
Homemaker: người giúp việc nhà
 
Housekeeper: nhân viên dọn phòng (khách sạn)
 
Journalist/ Reporter: phóng viên
 
Lawyer: luật sư
 
Machine Operator: người vận hành máy móc
 
Mail carrier/ letter carrier: nhân viên đưa thư
 
Manager: quản lý
 
Manicurist: thợ làm móng tay
 
Mechanic: thợ máy, thơ cơ khí
 
Medical assistant/ Physician assistant: phụ tá bác sĩ
 
Messenger/ Courier: nhân viên chuyển phát văn kiện hoặc bưu phẩm
 
Mover: nhân viên dọn nhà/ văn phòng
 
Musician: nhạc sĩ
 
Painter: thợ sơn
 
Pharmacist: dược sĩ
 
Photographer: thợ chụp ảnh
 
Pilot: phi công
 
Policeman: cảnh sát
 
Postal worker: nhân viên bưu điện
 
Receptionist: nhân viên tiếp tân
 
Repairperson: thợ sửa chữa
 
Saleperson: nhân viên bán hàng
 
Sanitation worker/ Trash collector: nhân viên vệ sinh
 
Secretary: thư ký
 
Security guard: nhân viên bảo vệ
 
Stock clerk: thủ kho
 
Store owner/ Shopkeeper: chủ cửa hiệu
 
Supervisor: người giám sát, giám thị
 
Tailor: thợ may
 
Teacher/ Instructor: giáo viên
 
Telemarketer: nhân viên tiếp thị qua điện thoại
 
Translator/ Interpreter: thông dịch viên
 
Travel agent: nhân viên du lịch
 
Truck driver: tài xế xe tải
 
Vet/ Veterinarin: bác sĩ thú y
 
Waiter/ Server: nam phục vụ bàn
 
Waitress: nữ phục vụ bàn
 
Welder: thợ hàn
 
Flight Attendant: tiếp viên hàng không
 
Judge: thẩm phán
 
Librarian: thủ thư
 
Bartender: người pha rượu
 
Hair Stylist: nhà tạo mẫu tóc
 
Janitor: quản gia
 
Maid: người giúp việc
 
Miner: thợ mỏ
 
Plumber: thợ sửa ống nước
 
Taxi driver: tài xế Taxi
 
Doctor: bác sĩ
 
Dentist: nha sĩ
 
Electrician: thợ điện
 
Fishmonger: người bán cá
 
Nurse: y tá
 
Reporter: phóng viên
 
Technician: kỹ thuật viên
 

Từ vựng khác liên quan đến công việc

 
CV (viết tắt của curriculum vitae): sơ yếu lý lịch
 
application form /æplɪ'keɪʃn fɔ:m/: đơn xin việc
 
interview /'intəvju:/: phỏng vấn
 
job /dʒɔb/: việc làm
 
career /kə'riə/: nghề nghiệp
 
part-time /´pa:t¸taim/: bán thời gian
 
full-time: toàn thời gian
 
permanent /'pə:mənənt/: dài hạn
 
temporary /ˈtɛmpəˌrɛri/: tạm thời
 
appointment /ə'pɔintmənt/ (for a meeting): buổi hẹn gặp
 
ad or advert /əd´və:t/ (viết tắt của advertisement): quảng cáo
 
contract /'kɔntrækt/: hợp đồng
 
notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
 
holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
 
sick pay: tiền lương ngày ốm
 
holiday pay: tiền lương ngày nghỉ
 
overtime /´ouvətaim/: ngoài giờ làm việc
 
redundancy /ri'dʌndənsi/: sự thừa nhân viên
 
redundant /ri'dʌndənt/: bị thừa
 
to apply for a job: xin việc21. to hire: thuê
 
to fire /'faiə/: sa thải
 
to get the sack (colloquial): bị sa thải
 
salary /ˈsæləri/: lương tháng
 
wages /weiʤs/: lương tuần
 
scheme / pension plan: chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu
 
health insurance: bảo hiểm y tế
 
company car: ô tô cơ quan
 
working conditions: điều kiện làm việc
 
qualifications: bằng cấp
 
offer of employment: lời mời làm việc
 
to accept an offer: nhận lời mời làm việc
 
starting date: ngày bắt đầu
 
leaving date: ngày nghỉ việc
 
working hours: giờ làm việc
 
maternity leave: nghỉ thai sản
 
promotion /prə'mou∫n/: thăng chức
 
salary increase: tăng lương
 
training scheme: chế độ tập huấn
 
part-time education: đào tạo bán thời gian
 
meeting /'mi:tiɳ/: cuộc họp
 
travel expenses: chi phí đi lại
 
security /siˈkiuəriti/: an ninh
 
reception /ri'sep∫n/: lễ tân
 
health and safety: sức khỏe và sự an toàn
 
director /di'rektə/: giám đốc
 
owner /´ounə/: chủ doanh nghiệp
 
manager /ˈmænәdʒər/: người quản lý
 
boss /bɔs/: sếp
 
colleague /ˈkɒli:g/: đồng nghiệp
 
trainee /trei'ni:/: nhân viên tập sự
 
timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
 
job description: mô tả công việc
 
department /di'pɑ:tmənt/: phòng ban
 

Từ vựng tiếng anh về công việc

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét