To binge - nhậu, chè chén
To bite - cắn, ngoạm
To breakfast - ăn điểm tâm
To chew - nhai, nghiền
To consume - tiêu thụ
To digest - tiêu hóa thức ăn
To dine - ăn cơm trưa
To eat - ăn uống nói chung
To feast - ăn cỗ, dự tiệc
To gobble- nhai ngấu nghiến
To guzzle- ăn uống tham lam, nuốt ừng ực
To ingest- ăn vào bụng
To lick- liếm
To lunch- ăn trưa
To munch- nhai tóp tép, trệu trạo
To nibble- gặm, nhắm
To snack- ăn vội vàng
To swallow- nuốt
To taste- nếm, thử
To wolf- ngấu nghiến
--------------------------------------
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét