Các bạn cùng đến vs trung tâm Ms HOA TOEIC để được truyền nhiều cảm hứng hơn nhé.
1. dress/dres/: váy liền
2. skirt/skə:t/: chân váy
3. miniskirt/'miniskə:t/: váy ngắn
4. blouse/blauz/: áo sơ mi nữ
5. stocking/'stɔkiɳ/: tất dài
6. tights/taits/: quần tất
7.legging/'legiɳz/ : quần xà cạp, quần tất vải dày
8. socks/sɔk/: tất
9. high heels (high-heeled shoes) /hai hi:lz/: giày cao gót
10. sandal/'sændl/ dép xăng-đan
11. stiletto/sti'letou/: giày gót nhọn
12. trainers/treinəz/: giầy thể thao
13. wellingtons/'weli t nz/: ủng cao su
14. boots/bu:ts/: bốt
15.jacket /'dʤækit/: áo khoác
16. gloves/glʌvz/: găng tay
17. knickers/'nikəz/ quần lót nữ
18. bra/brɑ:/: áo lót nữ
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét