Tự học toeic điểm cao đòi hỏi chúng ta nỗ lực rất nhiều. Một trong những cửa ải quan trọng khi chuẩn bị cho kì thi TOEIC chính là học Từ vựng toeic. Cùng bổ sung vốn từ vựng TOEIC của bạn bằng một số từ vựng chủ đề ngân sách dưới đây nhé!
----------------------------------------
Budget (n) /ˈbʌdʒɪt/: ngân sách
Actual budget (n) /'æktjuəl ˈbʌdʒɪt/: ngân sách thực tế
Additional budget (n) /ə´diʃənəl ˈbʌdʒɪt/: ngân sách bổ sung
Approved budget (n) /ə'pru:vd ˈbʌdʒɪt/: ngân sách đã phê chuẩn
Fixed budget (n) /fɪkst ˈbʌdʒɪt/: ngân sách cố định
Flexible budget (n) /ˈflɛksɪb(ə)l ˈbʌdʒɪt/: ngân sách linh hoạt
Budgetary control (n) /ˈbʌdʒɪt(ə)ri kənˈtrəʊl/: sự kiểm soát ngân sách
Budget deficit /ˈbʌdʒɪt 'defisit/: thâm hụt ngân sách
State budget /steit ˈbʌdʒɪt/: ngân sách nhà nước
Family budget /ˈfæməli ˈbʌdʒɪt/: ngân sách gia đình
Monthly budget /ˈmʌn.θli ˈbʌdʒɪt/: ngân sách hàng tháng
Yearly budget /ˈjɪr.li bʌdʒɪt/: ngân sách hàng năm
Cash budget (n) /kaʃ ˈbʌdʒɪt/: ngân sách tiền mặt
Cost budget (n) /kɒst ˈbʌdʒɪt/: ngân sách chi phí
Labour budget (n) /ˈleɪbə ˈbʌdʒɪt/: ngân sách nhân công
Material purchases budget (n): ngân sách thu mua nguyên liệu
Master budget (n) /ˈmɑːstə ˈbʌdʒɪt/: ngân sách tổng thể
Investment budget (n) /ɪnˈvest.mənt ˈbʌdʒɪt/: ngân sách đầu tư
Chop the budget (to...): cắt giảm ngân sách (cho...)
Adoption of the budget: sự xét và quyết định ngân sách
Budget (n) /ˈbʌdʒɪt/: ngân sách
Actual budget (n) /'æktjuəl ˈbʌdʒɪt/: ngân sách thực tế
Additional budget (n) /ə´diʃənəl ˈbʌdʒɪt/: ngân sách bổ sung
Approved budget (n) /ə'pru:vd ˈbʌdʒɪt/: ngân sách đã phê chuẩn
Fixed budget (n) /fɪkst ˈbʌdʒɪt/: ngân sách cố định
Flexible budget (n) /ˈflɛksɪb(ə)l ˈbʌdʒɪt/: ngân sách linh hoạt
Budgetary control (n) /ˈbʌdʒɪt(ə)ri kənˈtrəʊl/: sự kiểm soát ngân sách
Budget deficit /ˈbʌdʒɪt 'defisit/: thâm hụt ngân sách
State budget /steit ˈbʌdʒɪt/: ngân sách nhà nước
Family budget /ˈfæməli ˈbʌdʒɪt/: ngân sách gia đình
Monthly budget /ˈmʌn.θli ˈbʌdʒɪt/: ngân sách hàng tháng
Yearly budget /ˈjɪr.li bʌdʒɪt/: ngân sách hàng năm
Cash budget (n) /kaʃ ˈbʌdʒɪt/: ngân sách tiền mặt
Cost budget (n) /kɒst ˈbʌdʒɪt/: ngân sách chi phí
Labour budget (n) /ˈleɪbə ˈbʌdʒɪt/: ngân sách nhân công
Material purchases budget (n): ngân sách thu mua nguyên liệu
Master budget (n) /ˈmɑːstə ˈbʌdʒɪt/: ngân sách tổng thể
Investment budget (n) /ɪnˈvest.mənt ˈbʌdʒɪt/: ngân sách đầu tư
Chop the budget (to...): cắt giảm ngân sách (cho...)
Adoption of the budget: sự xét và quyết định ngân sách
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét