Thứ Bảy, 5 tháng 11, 2016

Từ vựng về tài chính

Tự học toeic điểm cao đòi hỏi chúng ta nỗ lực rất nhiều. Một trong những cửa ải quan trọng khi chuẩn bị cho kì thi TOEIC chính là học Từ vựng toeic. Cùng bổ sung vốn từ vựng TOEIC của bạn bằng một số từ vựng chủ đề ngân sách dưới đây nhé!

----------------------------------------
💵 Budget (n) /ˈbʌdʒɪt/: ngân sách
💵 Actual budget (n) /'æktjuəl ˈbʌdʒɪt/: ngân sách thực tế
💵 Additional budget (n) /ə´diʃənəl ˈbʌdʒɪt/: ngân sách bổ sung 
💵 Approved budget (n) /ə'pru:vd ˈbʌdʒɪt/: ngân sách đã phê chuẩn
💵 Fixed budget (n) /fɪkst ˈbʌdʒɪt/: ngân sách cố định
💵 Flexible budget (n) /ˈflɛksɪb(ə)l ˈbʌdʒɪt/: ngân sách linh hoạt
💵 Budgetary control (n) /ˈbʌdʒɪt(ə)ri kənˈtrəʊl/: sự kiểm soát ngân sách
💵 Budget deficit /ˈbʌdʒɪt 'defisit/: thâm hụt ngân sách
💵 State budget /steit ˈbʌdʒɪt/: ngân sách nhà nước
💵 Family budget /ˈfæməli ˈbʌdʒɪt/: ngân sách gia đình
💵 Monthly budget /ˈmʌn.θli ˈbʌdʒɪt/: ngân sách hàng tháng
💵 Yearly budget /ˈjɪr.li bʌdʒɪt/: ngân sách hàng năm
💵 Cash budget (n) /kaʃ ˈbʌdʒɪt/: ngân sách tiền mặt
💵 Cost budget (n) /kɒst ˈbʌdʒɪt/: ngân sách chi phí
💵 Labour budget (n) /ˈleɪbə ˈbʌdʒɪt/: ngân sách nhân công
💵 Material purchases budget (n): ngân sách thu mua nguyên liệu
💵 Master budget (n) /ˈmɑːstə ˈbʌdʒɪt/: ngân sách tổng thể
💵 Investment budget (n) /ɪnˈvest.mənt ˈbʌdʒɪt/: ngân sách đầu tư
💵 Chop the budget (to...): cắt giảm ngân sách (cho...)
💵 Adoption of the budget: sự xét và quyết định ngân sách


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét