Cũng giống như tiếng Việt, tiếng Anh cũng có rất nhiều từ láy. Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta cùng tìm hiểu một vài từ láy phổ biến trong tiếng Anh nhé!
Xem thêm bài viết:
shipshape (a) /ˌʃɪpˈʃeɪp/: gọn gàng, tươm tất
Ví dụ:
I like to keep everything shipshape.
Tôi thích giữ mọi thứ gọn gàng, ngăn nắp.
mishmash (n) /ˈmɪʃmæʃ/: hỗn độn
Ví dụ:
The designs were a mishmash of different architectural styles.
Những bản thiết kế này được tạo thành từ rất nhiều các phong cách kiến trúc khác nhau.
rat race (n) /ˈræt ˌreɪs/: tranh giành quyết liệt
Ví dụ:
He decided to get out of the rat race, and went to work on a farm.
Anh ấy quyết định rời khỏi chốn xô bồ và trở về làm việc tại trang trại.
chit-chat (n) /ˈtʃɪtˌtʃæt/: cuộc tán gẫu, nói chuyện phiếm
Ví dụ:
I don’t like chit-chat.
Tôi không thích những cuộc tán gẫu.
wishy-washy (a) /ˈwɪʃi ˌwɑʃi/: nhạt màu, không rõ ràng
Ví dụ:
The candidate gave a few unsatisfactory wishy-washy answers.
Ứng viên đưa ra một vài câu trả lời không rõ ràng.
brickbat (n) /ˈbrɪkbæt/ : lời chỉ trích nặng nề, công khai
Ví dụ:
She responded angrily to the brickbats thrown at her.
Cô ấy phản ứng rất tức giận trước những lời chỉ trích ném về phía cô ấy.
zigzag (n) /ˈzɪɡzæɡ/ đường rích rắc
Ví dụ:
The kids ran in zigzags around the playground.
Những đứa trẻ chạy ríc rắc quanh sân.
flip-flop (n) /ˈflɪp.flɒp/ dép tông, dép lê
Ví dụ:
I would like to buy a pair of flip-flops.
Tôi muốn mua một đôi dép lê.
sing-song (n) /ˈsɪŋ.sɒŋ/ giọng điệu trầm bổng như đang hát
Ví dụ:
She spoke in a singsong.
Cô ấy nói với tông giọn trầm bổng như đang hát.
pitter-patter (n) /ˈpɪt̮ər ˌpæt̮ər/: tiếng lộp độp
Ví dụ:
I heard the pitter-patter of tiny feet.
Tôi nghe thấy tiếng bước chân lộp độp của trẻ nhỏ.
tittle-tattle (n) /ˈtɪtl tætl/: chuyện phiếm
Ví dụ:
Don’t spend time on tittle-tattle.
Đừng có lãng phí thời gian vào chuyện phiếm nữa.
shilly-shally (v) /ˈʃɪli ˌʃæli/: lần lửa mãi, mất nhiều thời gian để ra quyết định
Ví dụ:
Stop shilly-shallying and make a decision now!
Đừng lẫn lữa nữa, hãy ra quyết định ngay đi!
topsy-turvy (a) /ˌtɑpsi ˈtərvi/: trong tình trạng cực kỳ hỗn loạn
Ví dụ:
Topsy-turvy situation has made him very angry.
Tình trạng hỗn loạn này khiến ông ta rất tức giận.
The sob story /ˈsɒb ˌstɔː.ri/ câu chuyện khiến bạn đau lòng nhưng không thật
Ví dụ:
I don’t like to hear her sob story.
Tôi không muốn nghe câu chuyện buồn của cô ấy.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét