Thứ Sáu, 10 tháng 2, 2017

TỪ VỰNG CHUYÊN ĐỀ CỬA HÀNG

Các bạn nên  làm nhiều bài tập trong quá trình luyện thi TOEIC để thành thạo các kiến thức, kĩ năng này nhé!

Baker: Hiệu bánhBookshop / bookstore: Nhà sách
Butcher: Hàng thịt
Chemist (uk) / drugstore (us): Hiệu thuốc
Corner shop (uk): Cửa hàng góc phố (tạp hoá)

Greengrocer: Cửa hàng rau củ
Grocer (uk) / grocery store (us): Cửa hàng tạp hoá
Hardware store / ironmonger: Cửa hàng dụng cụ
Market: Chợ
Supermarket: Siêu thị
Newsagent: Sạp báo (nhà phát hành báo)

Delicatessen
 (deli): Nhà hàng món ăn ngonDepartment store: Cửa hàng bách hoá
DIY store: Cửa hàng bán đồ để tự làm
Fishmonger: Hàng cá
Flea market: Chợ trời

Optician: Hiệu kính mắt
Petrol station (uk) / gas station (us): Trạm xăng
Petshop: Hiệu thú nuôi
Pharmacy (us): Hiệu thuốc
Stationer: Cửa hàng văn phòng phẩm
Tea shop (uk): Quán

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét