Thứ Sáu, 10 tháng 2, 2017

TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MARKETING TỔNG HỢP

STTTừ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt tương đương
1.       AdvertisingQuảng cáo
2.       Auction-type pricingĐịnh giá trên cơ sở đấu giá
3.       BenefitLợi ích
4.       Brand acceptabilityChấp nhận nhãn hiệu
5.       Brand awarenessNhận thức nhãn hiệu
6.       Brand equityGiá trị nhãn hiệu
7.       Brand loyaltyTrung thành nhãn hiệu
8.       Brand markDấu hiệu của nhãn hiệu
9.       Brand nameNhãn hiệu/tên hiệu
10.   Brand preferenceƯa thích nhãn hiệu
11.   Break-even analysisPhân tích hoà vốn
12.   Break-even pointĐiểm hoà vốn
13.   BuyerNgười mua
14.   By-product pricingĐịnh giá sản phẩm thứ cấp
15.   Captive-product pricingĐịnh giá sản phẩm bắt buộc
16.   Cash discountGiảm giá vì trả tiền mặt
17.   Cash rebatePhiếu giảm giá
18.   Channel levelCấp kênh
19.   Channel managementQuản trị kênh phân phối
20.   ChannelsKênh(phân phối)
21.   Communication channelKênh truyền thông
22.   ConsumerNgười tiêu dùng
23.   CopyrightBản quyền
24.   CostChi Phí
25.   CoverageMức độ che phủ(kênh phân phối)
26.   Cross elasticityCo giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung)
27.   CultureVăn hóa
28.   CustomerKhách hàng
29.   Customer-segment pricingĐịnh giá theo phân khúc khách hàng
30.   DeciderNgười quyết định (trong hành vi mua)
31.   Demand elasticityCo giãn của cầu
32.   Demographic environmentYếu tố (môi trường) nhân khẩu
33.   Direct marketingTiếp thị trực tiếp
34.   DiscountGiảm giá
35.   Discriminatory pricing:Định giá phân biệt
36.   Distribution channelKênh phân phối
37.   Door-to-door salesBán hàng đến tận nhà
38.   Dutch auctionĐấu giá kiểu Hà Lan
39.   Early adopterNhóm (khách hàng) thích nghi nhanh
40.   Economic environmentYếu tố (môi trường) kinh tế
41.   End-userNgười sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng
42.   English auctionĐấu giá kiểu Anh
43.   Evaluation of alternativesĐánh giá phương án thay thế
44.   ExchangeTrao đổi
45.   Exclusive distributionPhân phối độc quyền
46.   FranchisingChuyển nhượng đặc quyền kinh tiêu
47.   Functional discountGiảm giá chức năng
48.   GatekeeperNgười gác cửa(trong hành vi mua)
49.   Geographical pricingĐịnh giá theo vị trí địa lý
50.   Going-rate pricingĐịnh giá theo giá thị trường









Xem thêm:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét