Những từ vựng thường gặpLive stream / Lifecasting: Hiểu nôm na, live stream hay lifecasting là hành động “truyền hình trực tiếp” lên trang xã hội của bản thân. Bạn có thể live stream hầu như mọi khía cạnh trong cuộc sống, từ những buổi tiệc tùng vui vẻ đến những trải nghiệm hay mỗi ngày. À mà bạn nhớ là viết cách ra live stream, chứ không phải livestream nhé.
E.g.: The concert is about to begin. I hope someone would live stream on Facebook.
(Buổi diễn sắp bắt đầu rồi. Hi vọng là có ai đó sẽ live stream trên Facebook.)
Emoji: Những hình ảnh ngộ nghĩnh được sử dụng để bày tỏ cảm xúc của người dùng. Bạn có thể dùng emoji trong lúc nhắn tin với bạn bè, hoặc comment vào một trang nào đó.
E.g.: This emoji is really cute! Where do you get it?
(Cái biểu tượng này dễ thương quá. Bạn tải nó ở đâu vậy?)
Viral: Bất cứ thứ gì được phổ biến, và tạo phản hồi mạnh mẽ trên mạng xã hội, đều có thể gắn với từ này. Thông thường, bạn sẽ nghe mọi người nhắc đến một video viral, một hình ảnh viral, hoặc một chiến dịch marketing viral.
E.g.: My video is now viral on Facebook and Twitter. Can you believe it?
(Trời ơi không thể tin được. Video của tôi đang tràn ngập Facebook và Twitter.)
Key Influencer: Những tài khoản mạng xã hội có nhiều follower hay subscriber, nên nội dung họ đăng lên thường tương tác và dễ lan truyền hơn so với các tài khoản khác. Một phần đông key influencer trên mạng xã hội thường là siêu sao, người nổi tiếng trong cuộc sống.
E.g.: I think we should contact this key influencer. She currently has 20 million views per week.
(Tôi nghĩ mình nên liên hệ với Key Influencer này. Hiện tài khoản của cô ấy có đến 20 triệu lượt xem mỗi tuần.)
Những câu đối thoại thường dùngYou win the Internet!: Một lời khen mang tính phóng đại, thường dùng trên mạng xã hội để tán thưởng cho ai đó.
E.g.: Wow that meme you created was awsome! You win the Internet!
(Cái ảnh chế hôm qua bạn làm nhìn chất thật đó. Sắp nổi tiếng trên mạng rồi nha.)
Said no one ever: Ngược lại với câu trên, câu này được dùng khi bạn bất đồng quan điểm với ai đó.
Ex: - I am so tired of selfie that I hope I never have to do it again.
- Said no one ever.
(-Tôi quá mệt mỏi với chuyện chụp hình tự sướng rồi. Ước gì không phải chụp nữa
- Chưa thấy ai như bạn hết. Chụp hình tự sướng mà không thích à.)
You’re basic: Đây là cách diễn đạt tế nhị, dùng khi bạn muốn chê bai ai đó trên mạng xã hội. Thay vì nói người ta ngốc nghếch hay khờ khạo thì sử dụng câu này sẽ lịch sự hơn nhiều nhé.
Ex: - Hooray it’s Monday again!
- You’re basic.
(- Haha lại đến thứ hai rồi.
- Thiệt hay giỡn vậy!)
Bật mí: sử dụng các từ vựng, đối thoại này không chỉ có ích trên thế giới mạng, mà còn giúp bạn quen dần với việc dùng tiếng Anh trong đời sống thường ngày. Hãy thử ứng dụng chúng trên mạng xã hội ngay hôm nay và chờ xem tiếng Anh của bạn sẽ cải thiện đến đâu nhé!
----------------------------------------------------------------
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét