Thứ Tư, 14 tháng 6, 2017

Chủ đề BANK - Ngân hàng

🔰 bank (n.) /bæŋk/ : ngân hàng
🔰 debt (n.) /det/ : khoản nợ
🔰 mortgage (n.) /ˈmɔːɡɪdʒ/ : nợ thế chấp
🔰 mandate (n.) /ˈmændeɪt/ : tờ uỷ nhiệm
🔰 cash flow (n.) /kæʃ fləʊ/ : lưu lượng tiền
🔰 exceed (v) /ɪkˈsiːd/ : vượt trội
🔰 trace (v) /treɪs/ : truy tìm
🔰 current account (n.) /ˈkʌrənt əˈkaʊnt/ : tài khoản vãng lai
🔰 grant (n.) /ɡrɑːnt/ : chấp thuận
🔰 in word (adv) /ɪn wɜːd/ : bằng chữ
🔰 in figures (adv) /ɪn ˈfɪɡə(r)z/ : (tiền) bằng số

----------------------------------------------------------------------

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét