Thứ Tư, 14 tháng 6, 2017

Từ vựng Toeic hay gặp

🍊 item (n) món, khoản mục
Ex: Do you think I can get all these items into one bag?
Cô có nghĩ rằng tôi có thể để tất cả món đồ này vào một cái túi không?
🍊 mandatory (adj) bắt buộc, yêu cầu
Ex: The jewelry store has a mandatory policy of showing customers only one item at a time
Cửa hàng nữ trang có một chính sách bắt buộc là chỉ cho khách xem mỗi lúc một món đồ
🍊 merchandise (n) hàng hóa
Ex: I am very impressed with the selection of merchandise at this store
Tôi rất có ấn tượng với sự tuyển chọn hàng hóa tại cửa hàng này
🍊 strictly (adv) một cách nghiêm khắc
Ex: She was brought up very strictly.
Cô ấy đã được nuôi dưỡng rất là nghiêm ngặt
🍊 trend (n) xu hướng
Ex: You seem to have set a new trend.
Bạn dường như đã bắt đầu một xu hướng mới

🔥 Agent (n) đại lý
Ex: Please contact our agent in Spain for further information.
Vui lòng liên hệ với đại lý của chúng tôi để biết thêm thông tin
🔥 Announcement (n) sự thông báo
Ex: The announcement of the changes has been delayed.
Thông báo về sự thay đổi đã bị trì hoãn
🔥 Obtain (v) đạt được, thu được
Ex: In the second experiment they obtained a very clear result.
Trong lần thí nghiệm thứ 2 họ đã đạt được một kết quả rất rõ ràng.
🔥 Prerequisite (n) điều kiện tiên quyết
Ex: Passing a written test is a prerequisite for taking the advanced course.
Vượt qua bài kiểm tra viết là điều kiện tiên quyết để tham gia các khóa học nâng cao
🔥 Quality (n) chất lượng
Ex: Their products are of very high quality.
Các sản phẩm của họ có chất lượng rất cao

-------------------------------------------------------------------

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét