Thứ Ba, 27 tháng 6, 2017

Từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc



Việc học từ vựng rất quan trọng và cần thiết cho công việc. Vậy nhưng từ vựng nào cần cho mình?. Chúng ta hãy học bài này để biết thêm từ vựng về công việc nhé!

holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
sick pay: tiền lương ngày ốm
holiday pay: tiền lương ngày nghỉ
overtime /´ouvətaim/: ngoài giờ làm việc
 redundancy /ri'dʌndənsi/: sự thừa nhân viên
 redundant /ri'dʌndənt/: bị thừa
 to apply for a job: xin việc21. to hire: thuê
 to fire /'faiə/: sa thải
 to get the sack (colloquial): bị sa thải
 salary /ˈsæləri/: lương tháng

CV (viết tắt của curriculum vitae): sơ yếu lý lịch
application form /æplɪ'keɪʃn fɔ:m/: đơn xin việc
interview /'intəvju:/: phỏng vấn
job /dʒɔb/: việc làm
career /kə'riə/: nghề nghiệp
part-time /´pa:t¸taim/: bán thời gian
full-time: toàn thời gian
permanent /'pə:mənənt/: dài hạn
temporary /ˈtɛmpəˌrɛri/: tạm thời
appointment /ə'pɔintmənt/ (for a meeting): buổi hẹn gặp
ad or advert /əd´və:t/ (viết tắt của advertisement): quảng cáo
contract /'kɔntrækt/: hợp đồng
notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
wages /weiʤs/: lương tuần
 pension scheme / pension plan: chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu
 health insurance: bảo hiểm y tế
company car: ô tô cơ quan
working conditions: điều kiện làm việc
qualifications: bằng cấp

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét