Thứ Năm, 22 tháng 6, 2017

Đồng nghĩa với Because

🔶 As + clause 
I will help him as he is my friend. (Tôi sẽ giúp anh ấy vì anh ấy là bạn của tôi.)
🔶 As the result of + N/Ving
These problems have arisen as the result of your carelessness. (Những vấn đề đã phát sinh do kết quả của sự bất cẩn của bạn.)
🔶 Because of + N/Ving
They were upset because of the delay. (Họ khó chịu vì sự trì hoãn.)
🔶 Due to + N/Ving
The match was postponed due to the heavy rain.(Trận đấu đã bị hoãn lại do cơn mưa lớn.)
🔶 For + clause
I was tired, for I had been forced to bike 20km. (Tôi đã quá mệt mỏi, vì tôi đã bị buộc phải đạp 20 cây.)
🔶 On account of + N/Ving
On account of her irresponsibility, she got fired. (Do sự thiếu trách nhiệm của mình nên cô bị đuổi việc.)
🔶 Since + clause
They knew that their task was hard since two previous attempts had failed. (Họ biết rằng nhiệm vụ của họ là khó khăn bởi vì hai nỗ lực trước đó đã thất bại.)
🔶 Thanks to + N/Ving
Thank to his help, I was able to submit my assignment on time. (Nhờ vào sự giúp đỡ của anh, tôi đã có thể nộp bài tập của tôi về kịp giờ.)

---------------------------------------------------------------------------------
tự học tiếng anh giao tiếp

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét