🍓 book /bʊk/ : cuốn sách / đặt chỗ 🍓 line /laɪn/ : hàng lối / dòng (sản phẩm) 🍓 board /bɔːd/ : bảng / ban quản lý 🍓 break /breɪk/ : nghỉ giải lao / làm vỡ, hỏng 🍓 rest /rest/ :nghỉ ngơi / phần còn lại 🍓 handle /ˈhændl/ : tay cửa / cư xử 🍓 bear /beə(r)/ : con gấu/ chịu đựng 🍓 present /ˈpreznt/ : trình bày / quà 🍓 company /ˈkʌmpəni/ : công ty / kèm theo 🍓 notice /ˈnəʊtɪs/ : mẩu thông báo / nhận thấy, phát hiện 🍓 object /ˈɒbdʒɛkt/ : vật thể / phản đối 🍓 cheque /tʃɛk/ : séc / kiểm tra 🍓 blue /bluː/ : màu xanh da trời / buồn 🍓 bank /baŋk/: ngân hàng/ bờ sông -------------------------------------------------------------------
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét