Thứ Năm, 22 tháng 6, 2017

Từ vựng TOEIC mỗi ngày

🍃 enterprise (n) doanh nghiệp
Ex: The new enterprise quickly established an account with the office supply store
Doanh nghiệp mới thiết lập một cách nhanh chóng bản thanh toán với cửa hàng đồ dùng văn phòng (bàn ghế, văn phòng phẩm, máy fax...)
🍃 essentially (adv) cần thiết 
Ex: He was, essentially, a teacher, not a manager.
Về cơ bản thì anh ấy như là 1 giáo viên chứ không phải người quản lý.
🍃 everyday (adj) hàng ngày, thường ngày
Ex: This everyday routine of having to check inventory is boring
Công việc thường ngày phải kiểm tra hàng tồn kho thì thật chán
🍃 function (n) chức năng
Ex: What is the function of this device?
Chức năng của thiết bị này là gì?
🍃 maintain (v) duy trì
Ex: The two countries have always maintained close relations.
Hai đất nước luôn duy trì mối quan hệ thân thiết

---------------------------------------------------------------------

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét