Thứ Sáu, 27 tháng 5, 2016

15 TÍNH TỪ GẦN NGHĨA VỚI "BEAUTIFUL"



---
Cute /kjuːt/: dễ thương, đáng yêu
adorable /əˈdɔː.rə.bəl/: nhỏ xinh
attractive /əˈtræk.tɪv/: lôi cuốn, thu hút
good-looking /ˌɡʊdˈlʊk.ɪŋ/: ngoại hình bắt mắt
handsome /ˈhæn.səm/: đẹp trai
beautiful /'bjuː.tɪ.fəl/: đẹp về ngoại hình hoặc tâm hồn
pretty /ˈprɪt.i/: xinh xắn
gorgeous /ˈɡɔːdʒəs/: đẹp lộng lẫy
lovely /ˈlʌvli/: đáng yêu
exquisite /'ekskwizit/: thanh tú
stunning /ˈstʌnɪŋ/: đẹp ấn tượng, lộng lẫy
sexy /ˈsɛksi/: quyến rũ
elegant /'eligənt/: thanh lịch, tao nhã
radiant /ˈreɪ.di.ənt/: rực rỡ
hot /hɒt/: nóng bỏng


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét