- You should try it?: Bạn làm thử xem?
- Try!: Cố lên!
- Take this risk!: Hãy mạo hiểm thử!
- I trust you: Tôi tin bạn
- Think and affirm yourself!: Hãy suy nghĩ và khẳng định mình
- I totally believe in you: Anh rất tin tưởng ở em
- Try your best!: Cố gắng hết sức mình
- Do not give up!: Đừng có từ bỏ
- Do it your way!: Hãy làm theo cách của bạn
- Do it again!: Làm lại lần nữa xem
- I'm sure you can do it: Tôi chắc chắn bạn có thể làm được
- Call me if there is any problem: Hãy gọi cho tôi nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì
- I will help if necessary: Tôi sẽ giúp nếu cần thiết
- Be brave, it will be ok: Hãy dũng cảm, mọi việc sẽ ổn thôi
- You have nothing to worry about: Bạn không phải lo lắng bất kỳ điều gì
- Don't worry too much: Đừng lo lắng quá
- Don't break your heart!: Đừng có đau lòng
- Don't be discouraged!: Đừng có chán nản
- Nothing is serious: Không có việc gì nghiêm trọng đâu
- I am always be your side: Tôi luôn ở bên cạnh bạn
- It is life: Đời là thế!
- At time goes by, everything will be better: Thời gian trôi đi, mọi thứ sẽ tốt đẹp hơn
- I'm very happy to see you well: Tôi rất vui vì thấys bạn khỏe
- Time heals all the wounds: Thời gian sẽ chữa lành vết thương
- After rain comes sunshine: Sau cơn mưa trời lại sáng
- Let's forget everything in the part: Hãy quên những gì trong quá khứ đi nhé!
--------------------------------
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét