Thứ Sáu, 6 tháng 5, 2016

TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ


1. revenue: thu nhập
2. interest: tiền lãi
3. withdraw: rút tiền ra
4. offset: sự bù đáp thiệt hại
5. treasurer: thủ quỹ6. turnover: doanh số, doanh thu
7. inflation: sự lạm phát
8. Surplus: thặng dư
9. liability: khoản nợ, trách nhiệm
10. depreciation: khấu hao
11. Financial policies: chính sách tài chính
12. Home/ Foreign maket: thị trường trong nước/ ngoài nước
13. Foreign currency: ngoại tệ
14. Circulation and distribution of commodity: lưu thông phân phối hàng hoá
15. price_ boom: việc giá cả tăng vọt
16. hoard/ hoarder: tích trữ/ người tích trữ
17. moderate price: giá cả phải chăng
18. monetary activities: hoạt động tiền tệ19. speculation/ speculator: đầu cơ/ người đầu cơ
20. dumping: bán phá giá
21. economic blockade: bao vây kinh tế
22. guarantee: bảo hành
23. insurance: bảo hiểm
24. embargo: cấm vận
25. account holder: chủ tài khoản
26. conversion: chuyển đổi (tiền, chứng khoán)
27. tranfer: chuyển khoản
28. agent: đại lý, đại diện
29. customs barrier: hàng rào thuế quan
30. invoice: hoá đơn
31. mode of payment: phuơng thức thanh toán
32. financial year: tài khoán
33. joint venture: công ty liên doanh
34. instalment: phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền
35. mortage: cầm cố , thế nợ
36. share: cổ phần
37. shareholder: người góp cổ phần
38. earnest money: tiền đặt cọc
39. payment in arrear: trả tiền chậm
40. confiscation: tịch thu
41. preferential duties: thuế ưu đãi
42. National economy: kinh tế quốc dân
43. Economic cooperation: hợp tác ktế
44. International economic aid: viện trợ ktế qtế
45. Embargo: cấm vận
46. Macro-economic: kinh tế vĩ mô
47. Micro-economic: kinh tế vi mô
48. Planned economy: kinh tế kế hoạch
49. Market economy: kinh tế thị trường
50. Regulation: sự điều tiết
51. The openness of the economy: sự mở cửa của nền ktế
52. Rate of economic growth: tốc độ tăng trưởng ktế
53. Average annual growth: tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm
54. Capital accumulation: sự tích luỹ tư bản
55. Indicator of economic welfare: chỉ tiêu phúc lợi kinh tế
56. Distribution of income: phân phối thu nhập
57. Real national income: thu nhập quốc dân thực tế
58. Per capita income: thu nhập bình quân đầu người
59. Gross National Product (GNP): Tổng sản phẩm qdân
60. Gross Dosmetic Product (GDP): tổng sản phẩm quốc nội
61. Supply and demand: cung và cầu
62. Potential demand: nhu cầu tiềm tàng
63. Effective demand: nhu cầu thực tế64. Purchasing power: sức mua
65. Active/ brisk demand: lượng cầu nhiều
66. Managerial skill: kỹ năng quản lý
67. Effective longer-run solution: giải pháp lâu dài hữu hiệu
68. Joint stock company: công ty cổ phần
69. National firms: các công ty quốc gia
70. Transnational corporations: Các công ty siêu quốc gia
71. Holding company: công ty mẹ
72. Affiliated/ Subsidiary company: công ty con
73. Co-operative: hợp tác xã
74. Sole agent: đại lý độc quyền
75. Fixed capital: vốn cố định
76. Floating/ Working/ Circulating/ liquid capital: vốn luân chuyển
77. Amortization/ Depreciation: khấu hao

toeic 500
thi toeic ở đâu
trung tâm luyện thi toeic

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét