SORRY- tiếng Anh doanh nghiệp
1. Terribly sorry – Thành thật xin lỗi
2. I have to say sorry you – Tôi phải xin lỗi anh
3. Sorry for being late – Xin lỗi tôi đến trễ
4. I forget it by mistake – Tôi sơ ý quên mất
5. I was careless – Tôi đã thiếu cẩn thận
6. I was wrong – Tôi đã sai
7. I don’t mean to – Tôi không cố ý
8. I feel that I should be responsible for that matter – Tôi cảm thấy có lỗi về việc đó
9. How should I apologize you? – Tôi phải xin lỗi anh như thế nào đây
10. I don’t mean to make you displeased – Tôi không cố ý làm anh phật lòng
11. I have no choice – Tôi không có sự lựa chọn
12. Sorry to bother you – Xin lỗi đã làm phiền bạn
2. I have to say sorry you – Tôi phải xin lỗi anh
3. Sorry for being late – Xin lỗi tôi đến trễ
4. I forget it by mistake – Tôi sơ ý quên mất
5. I was careless – Tôi đã thiếu cẩn thận
6. I was wrong – Tôi đã sai
7. I don’t mean to – Tôi không cố ý
8. I feel that I should be responsible for that matter – Tôi cảm thấy có lỗi về việc đó
9. How should I apologize you? – Tôi phải xin lỗi anh như thế nào đây
10. I don’t mean to make you displeased – Tôi không cố ý làm anh phật lòng
11. I have no choice – Tôi không có sự lựa chọn
12. Sorry to bother you – Xin lỗi đã làm phiền bạn
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét