Thứ Năm, 5 tháng 5, 2016
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ ĐƯỜNG PHỐ
-----
1. No parking /noʊ pɑːrkɪng/: cấm đỗ xe
2. Curve /kɝv/: khúc cua
3. Bus stop /bʌs stɑːp /: điểm dừng xe bus
4. Bus shelter /bʌs ˈʃɛltə/: mái che chờ xe bus
5. Barrier /bær.i.ə/: hàng rào không cho đi qua
6. Parking lot /pɑːrkɪŋ lɒt/: bãi đỗ xe
7. Traffic light /træf.ɪk laɪts/: đèn giao thông
8. Sign /saɪn/: biển hiệu
9. Road / roʊd /: đường
10. Danger area / 'deɪn.dʒə ˈɛːrɪə/: khu vực nguy hiểm
11. Rough road / rʌf roʊd /: Đường gồ ghề.
12. Passing prohibited / ˈpæsɪŋ prəˈhɪbɪt /: Cấm vượt
13. Dotted line /dɒtɪd lʌɪn/: vạch phân cách
14. Roadway narrows / ˈroʊdweɪ ˈnæroʊz /: Đường hẹp.
15. Lamp post / læmp poʊst /: cột đèn đường
16. Pavement / ˈpeɪvmənt /= sidewalk / ˈsaɪd wɑːk /: vỉa hè
17. Pedestrian crossing /pəˈdestriən ˈkrɑː.sɪŋ /: vạch sang đường dành cho người đi bộ
18. Taxi rank / ˈtæksi ræŋk /: bãi đỗ taxi
19. Avenue / ˈæv.ə.nuː /: đại lộ
20. Slippery road /ˈslɪp.ɚ r.i / : đường trơn
21. Caution/ 'kɔːʃn/ : cẩn thận, chú ý
22. Path / pæθ/ : đường mòn
23. Lane /leɪn/: làn đường
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét