1: Chủ động
cleaning: đang làm sạch | making: đang làm | sweeping: đang quét |
crossing: đang qua | packing: đang đóng gói | talking: đang nói |
cutting: đang cắt | playing: đang chơi | typing: đang gõ/ đánh máy |
drawing: đang vẽ | pouring: đang đổ | walking: đang đi bộ |
drinking: đang uống | pulling: đang kéo | watching: đang xem |
eating: đang ăn | pushing: đang đẩy | watering: đang tưới nước |
holding: đang giữ/ nắm | selling: đang bán | working: đang làm việc |
jogging: đang chạy bộ | setting: đang thiết lập | wrapping: đang gói,bọc |
listening: đang nghe | sitting: đang ngồi | writing: đang viết |
loading: đang tải | speaking: đang nói | |
(un)locking: đang không khóa | stretching: đang kéo dài |
cleaned: được làm sạch | painted: được sơn | towed: kéo |
cleared: được giũ sạch/ xóa | planted: được trồng | walked: đi bộ |
displayed: được hiển thị | piled: chất đống | washed: được rửa sạch |
dug up: được đào lên | served: được phục vụ | watered: được tưới nước |
locked: bị khóa | set up: được thiết lập | wrapped: được gói |
Có thể bạn quan tâmCách thức đăng ký thi toeicĐề thi thử toeic có đáp ánLuyện thi toeic online
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét