Thứ Bảy, 16 tháng 7, 2016

28 TÍNH TỪ MIÊU TẢ GIỌNG NÓI TRONG TIẾNG ANH

1. adenoidal (adj) /ˈæd.ən.ɔɪdz/: giọng nghẹt mũi, giọng nói khi bịt mũi

2. appealing (adj) /əˈpiː.lɪŋ/: giọng nói cảm động, van lơn khiến người khác muốn giúp đỡ
3. breathy (adj) /ˈbreθ.i/: vừa nói vừa thở, giọng nói có tiếng thở lớn
4. brittle (adj) /ˈbrɪt.l̩/: giọng nói run run sắp khóc
5. dead (adj)/ded/: giọng nói vô cảm, vô hồn
6. disembodied (adj) /ˌdɪs.ɪm'bɒd.id/: giọng nói của một người bạn không thấy
7. flat (adj) /flæt/: giọng nói bằng phẳng, đều đều (miêu tả giọng nói của vùng nào đó)
8. grating (adj) /ˈɡreɪ.tɪŋ/: giọng nói khó chịu, làm phiền người khác
9. high-pitched (adj) /ˌhaɪˈpɪtʃt/: giọng nói cao, léo nhéo, có thể âm lượng lớn, gây khó chịu
10. hoarse (adj) /hɔːs/: giọng nói dễ chịu, ngọt ngào nhưng không đáng tin
11. husky (adj) /ˈhʌs.ki/: giọng nói trầm khàn, ấm áp, hấp dẫn
12. matter-of-fact (adj): giọng nói quả quyết, chắc chắn
13. monotonous (adj) /məˈnɒt.ən.əs/: giọng nói đều đều, gây ra cảm giác chán, nhạt nhẽo

14. nasal (adj) /ˈneɪ.zəl/: giọng mũi
15. orotund (adj) /ˈɒrə(ʊ)tʌnd/: giọng to, rõ ràng
16. penetrating (adj) /ˈpen.ɪ.treɪ.tɪŋ/: giọng nói chói tai
17. quietly (adj) /ˈkwaɪət.li/: giọng nói nhỏ, nhẹ
18. ringing (adj /rɪŋɪŋ/: giọng to, rõ, sáng
19. rough (adj) /rʌf/: giọng nói thô lỗ, cộc cằn
20. silvery (adj) /ˈsɪl.vər.i/ giọng nói sáng, rõ ràng, dễ chịu
21. singsong (adj) /ˈsɪŋ.sɒŋ/: nói như hát, giọng nói ngân nga
22. taut (adj) /tɑːt/: giọng nói lo lắng, sợ hãi
23. thin (adj) /θɪn/: giọng mỏng, eo éo, the thé
24. throaty (adj) /ˈθrəʊ.ti/: giọng trầm, khàn
25. toneless (adj) /ˈtəʊn.ləs/: giọng nói vô cảm
26. tremulous (adj) /ˈtrem.jʊ.ləs/: giọng nói run run, ngập ngừng
27. wheezy (adj) /wiːzi/: giọng nói khò khè tựa như khó thở
28. wobbly (adj) /ˈwɒb.l̩.i/: giọng nói không ổn định, dao động vì sợ hãi, sắp khóc

Đối với các bạn luyen thi TOEIC cap toc, các bạn có thể tự học tại nhà với phần mềm luyện thi TOEIC miễn phí và giáo trình TOEIC cực kì hữu ích!
TOEIC là gì?

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét