Thứ Sáu, 22 tháng 7, 2016

Các cách nói khác của "now" trong tiếng Anh

• Right Away: ngay tức thì
eg: I will come over right away.
• Immediately: ngay lập tức, tức thì
eg: Please call the doctor immediately!!!
• In A jiffy: chỉ một thoáng trong nháy mắt; ngay lập tức
eg: I will do my homework in a jiffy.
• Forthwith: tức khắc, ngay lập tức, tức thì
eg: Everyone get started forthwith.
• Instantly: ngay khi
eg: The microwave warms up food instantly.
• This Minute: lúc này, thời điểm này
eg: I am very busy, and I can’t call you this minute.
• Any Minute: bất kỳ lúc nào
eg: The train will be here any minute.
• Straight away: ngay lập tức, không chậm trễ
eg: The boss will take care of the problem straight away.
• Straight Off: không do dự
eg: My teacher told us straight off that the class is going to be hard.
• Right Now: ngay bây giờ
eg: Right now we are going to the doctor, and then we will see how you feel.
• At The Moment: lúc này, bây giờ
eg: At the moment the children are sleeping.
• First Off: trước tiên
eg: First off,I want to start by thanking everyone for coming to this meeting.
• Just Now: đúng lúc này; vừa mới xong, ngay vừa rồi
eg: Just now, I just received a phone call from Lori’s teacher.
• At Once: ngay 1 lúc, lập tức
eg: Let’s get this party started at once.
• Pronto: nhanh, ngay, khẩn trương, ngay tức thì
eg: The girls will be here pronto.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét