TÌM HIỂU VỀ CỤM TỪ "LAUGH"
Just for laughs : vui thôi
That’s a laugh! : thật nực cười
Laugh out loud - LOL /Rolling on the floor laughing out loud – ROFLOL : cười ầm lên / cười lăn cười bò
It’s no laughing matter : Chả có gì đáng cười cả.
To say with a laugh : vừa nói vừa cười
To laugh at somebody : cười nhạo ai đó
To laugh off something : cười trừ, cười cho qua chuyện
To break in to a laugh : Cười phá lên
To laugh in one’s face (one’s = my, your, his, her, their) : cười vào mặt ai
To laugh someone out of something : làm cho ai cười quên đi buồn, bực bội, lo âu.
To laugh up one’s sleeves at someone : cười thầm ai đó
To force a laugh: cười gượng
To laugh at danger: xem thường nguy hiểm
To laugh at one's creditor: xù nợ ai đó
Tham khảo thêm: ngữ pháp toeicôn thi toeicphần mềm luyện thi toeic
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét