Tìm hiểu thêm:
______________________________________
TỪ VỰNG VỀ ĐỒ DÙNG CÁ NHÂN- wallet: ví nam
- purse: ví nữ
- umbrella: cái ô
- walking stick: gậy đi bộ
- glasses: kính
- earrings: khuyên tai
- wedding ring: nhẫn cưới
- engagement ring: nhẫn đính hôn
- lipstick: son môi
- makeup: đồ trang điểm
- ring: nhẫn
- bracelet: vòng tay
- necklace: vòng cổ
- piercing: khuyên
- sunglasses: kính râm
- watch: đồng hồ
- cufflinks: khuy cài măng sét
- belt: thắt lưng
- lighter: bật lửa
- keyring: móc chìa khóa
- keys: chìa khóa
- comb: lược thẳng
- hairbrush: lược chổi
- mirror: gương
Bạn nên trang bị cho mình kĩ năng giao tiep tieng anh (tham gia các câu lạc bộ tiếng anh, website hoc tieng anh online mien phi hoặc đến trung tam day tieng anh) để luyện tiếng anh giao tiếp bạn nhé!
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét