Chủ Nhật, 17 tháng 7, 2016

Từ vựng chỉ đồ dùng cá nhân

Tìm hiểu thêm:

______________________________________
TỪ VỰNG VỀ ĐỒ DÙNG CÁ NHÂN

- wallet: ví nam
- purse: ví nữ
- umbrella: cái ô
- walking stick: gậy đi bộ
- glasses: kính
- earrings: khuyên tai
- wedding ring: nhẫn cưới
- engagement ring: nhẫn đính hôn
- lipstick: son môi
- makeup: đồ trang điểm
- ring: nhẫn
- bracelet: vòng tay
- necklace: vòng cổ
- piercing: khuyên
- sunglasses: kính râm
- watch: đồng hồ
- cufflinks: khuy cài măng sét
- belt: thắt lưng
- lighter: bật lửa
- keyring: móc chìa khóa
- keys: chìa khóa
- comb: lược thẳng
- hairbrush: lược chổi
- mirror: gương

Bn nên trang b cho mình kĩ năng giao tiep tieng anh (tham gia các câu lc b tiếng anh, website hoc tieng anh online mien phi hoc đến trung tam day tieng anh) để luyn tiếng anh giao tiếp bn nhé! 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét